DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

怪誕 (guài dàn) Là Gì? Khám Phá Từ Ngữ Đặc Biệt Này

Từ khóa chính “怪誕 (guài dàn)” sẽ được khám phá kỹ lưỡng trong bài viết này. Chúng ta sẽ tìm hiểu về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ, cùng với những ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu rõ hơn và sử dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Nghĩa Của Từ 怪誕 (guài dàn)

Trong tiếng Trung, 怪誕 (guài dàn) mang nghĩa là “kỳ quái” hoặc “lập dị”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những điều gì đó không bình thường, có phần kỳ lạ hoặc khác biệt so với quy chuẩn thông thường.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 怪誕 (guài dàn)

Từ “怪誕” được cấu thành từ hai ký tự:

  • 怪 (guài): có nghĩa là “kỳ lạ” hay “lạ thường”.
  • 誕 (dàn): có nghĩa là “sinh ra”, “ra đời”.

Khi ghép lại, nó tạo thành từ chỉ một thứ gì đó được sinh ra trong sự kỳ lạ, ám chỉ những hiện tượng không bình thường trong cuộc sống.

Ví Dụ Sử Dụng Từ 怪誕 nghĩa tiếng Trung

Dưới đây là một số câu sử dụng từ 怪誕 để bạn dễ hình dung:

  • 这部电影的情节非常怪誕。
    (Zhè bù diànyǐng de qíngjié fēicháng guài dàn.)
    => Cốt truyện của bộ phim này rất kỳ quái.
  • 他的怪誕行为让每个人都感到困惑。
    (Tā de guài dàn xíngwéi ràng měi gèrén dōu gǎndào kùnhuo.)
    => Hành động kỳ quái của anh ấy khiến mọi người đều cảm thấy bối rối.
  • 我喜欢阅读怪誕的小说。
    (Wǒ xǐhuān yuèdú guài dàn de xiǎoshuō.)
    => Tôi thích đọc tiểu thuyết kỳ quái.

Tổng Kết

Từ 怪誕 (guài dàn) không chỉ đơn giản là một thuật ngữ trong tiếng Trung mà còn mang trong mình nhiều tầng nghĩa và cảm xúc. Việc hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo