Từ khóa chính 規避 (guī bì) mang đến đầy đủ sắc thái ý nghĩa và ngữ pháp cho người học tiếng Trung. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu về từ này, bao gồm ý nghĩa, ngữ pháp và cách sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Ý nghĩa của 規避 (guī bì)
規避 có nghĩa là ‘tránh né’, ‘lẩn tránh’ hoặc ‘né tránh’. Từ này thường được dùng để chỉ hành động cố gắng không phải đối mặt với một vấn đề hay tình huống nào đó.
Cấu trúc ngữ pháp của 規避
Cách sử dụng
Trong tiếng Trung, 規避 là một động từ và thường đứng trước đối tượng mà người nói muốn tránh. Có thể dễ dàng nhận ra thông qua một số ví dụ cụ thể dưới đây:
Cấu trúc câu
Cấu trúc cơ bản của câu có chứa 規避 như sau:
主語 + 規避 + 受詞
Ví dụ: 我規避這個問題 (wǒ guī bì zhè gè wèntí) – Tôi tránh vấn đề này.
Ví dụ cụ thể với 規避
Ví dụ 1
在會議上,他一直規避提到上一個計劃的失敗。(Zài huìyì shàng, tā yīzhí guī bì tí dào shàng yī gè jìhuà de shībài.)
Dịch nghĩa: Trong cuộc họp, anh ấy cứ lẩn tránh việc đề cập đến sự thất bại của kế hoạch trước.
Ví dụ 2
為了不引起爭議,她選擇規避這個話題。(Wèi le bù yǐnqǐ zhēngyì, tā xuǎnzé guī bì zhè gè huàtí.)
Dịch nghĩa: Để không gây ra tranh cãi, cô ấy đã chọn cách tránh đề tài này.
Kết luận
規避 (guī bì) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung, mà còn phản ánh trạng thái tâm lý và cách ứng xử của con người trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn