DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

詭譎 (guǐ jué) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong ngôn ngữ tiếng Trung, việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng không chỉ giúp người học giao tiếp tốt hơn mà còn hiểu rõ hơn về văn hóa và tư duy của người bản xứ. Bài viết hôm nay sẽ giải thích ý nghĩa của từ 詭譎 (guǐ jué), cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu qua các ví dụ cụ thể.

1. Ý nghĩa của từ 詭譎 (guǐ jué)

Từ 詭譎 (guǐ jué) trong tiếng Trung có nghĩa là “quái chiêu”, “kỳ quái” hoặc “khó hiểu”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống, hành vi hoặc sự việc bất thường, đầy bí ẩn và khó hiểu.

1.1. Nguồn gốc và cách phát âm

Từ này được cấu thành từ hai ký tự:  từ vựng tiếng Trung (guǐ) có nghĩa là “dối trá”, và (jué) nghĩa là “quái dị.” Cách phát âm được chú thích theo hệ thống pinyin, trong đó guǐ jué được phát âm với âm sắc như sau:

  • 詭 (guǐ) – âm thứ ba
  • 譎 (jué) – âm thứ hai

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 詭譎

Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung, 詭譎 có thể được sử dụng như một tính từ, và có thể đứng trước danh từ để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ đó. Dưới đây là một số ví dụ về cách tổ chức câu với từ này:

2.1. Ví dụ câu sử dụng 詭譎

  • 这件事真是詭譎。(Zhè jiàn shì zhēn shì guǐ jué.) – Sự việc này thật sự kỳ quái.
  • 他的言行詭譎,让我感到疑惑。(Tā de yán xíng guǐ jué, ràng wǒ gǎndào yí huò.) – Hành vi và lời nói của anh ta kỳ quái khiến tôi cảm thấy nghi ngờ.

3. Ứng dụng của từ 詭譎 trong văn hóa và ngôn ngữ

Trong văn hóa Trung Quốc, từ 詭譎 không chỉ dùng để mô tả các hiện tượng bất thường, mà còn thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phim ảnh, và thậm chí trong các câu chuyện dân gian nhằm thể hiện sự bí ẩn, rối rắm trong cuộc sống.

3.1. Khi nào nên sử dụng 詭譎?

Từ này thích hợp để sử dụng trong các tình huống khi bạn muốn diễn đạt một điều gì đó không rõ ràng, kỳ lạ hoặc không thể lý giải. Trong các cuộc nói chuyện hàng ngày, đặc biệt là khi thảo luận về những vấn đề phức tạp hoặc kỳ lạ, việc sử dụng từ này sẽ giúp làm nổi bật sự lập dị trong vấn đề bạn đang đề cập.

4. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa của 詭譎

Để làm phong phú thêm vốn từ của bạn, dưới đây là một vài từ đồng nghĩa và trái nghĩa của 詭譎:

  • Đồng nghĩa: 奇妙 (qí miào) – kỳ diệu, tuyệt vời.
  • Trái nghĩa: 确定 (què dìng) – xác định, rõ ràng.

5. Kết luận

Tóm lại, từ 詭譎 (guǐ jué) mang đến một khía cạnh phong phú và thú vị trong ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc. Việc hiểu rõ về ý nghĩa cũng như cách sử dụng từ này sẽ không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn làm sâu sắc thêm sự hiểu biết về xã hội và con người nơi đây.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ cấu trúc ngữ pháp
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo