DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

耗損 (hào sǔn) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Đặt Câu

Từ khóa chính: 耗損 (hào sǔn) không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ, mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc trong ngôn ngữ tiếng Trung. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong câu một cách tự nhiên.

Khái Niệm Về 耗損 (hào sǔn)

耗損 (hào sǔn) là một từ trong tiếng Trung, thường được dùng để chỉ quá trình tiêu hao hoặc tổn thất một cái gì đó, đặc biệt là liên quan đến tài nguyên hoặc năng lượng. Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh tế đến quản lý tài chính. Cụ thể, 耗損 có thể diễn tả việc tiêu tốn không cần thiết hoặc tổn thất vật chất. ngữ pháp tiếng Trung

Cách Phát Âm

Cách phát âm từ 耗損 là hào sǔn, trong đó “hào” mang nghĩa tiêu hao, còn “sǔn” có nghĩa là tổn thất.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 耗損

Trong tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp của từ 耗損 tương đối đơn giản. Từ này thường được sử dụng như một danh từ, có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm hoặc câu. Cấu trúc này có thể đặt trong các ngữ cảnh theo sau:

Cấu Trúc Mẫu

  • Đối với các câu khẳng định: “Cái gì đó hao tổn đến mức nào”.
  • Đối với các câu hỏi: “Cái gì đã bị hao tổn?”
  • Trong bối cảnh thương mại: “Dự báo sự hao tổn tài chính”.

Ví Dụ Sử Dụng 从: 耗損

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể sử dụng từ 耗損 trong các câu tiếng Trung để giúp bạn dễ dàng hình dung và áp dụng vào thực tế:

Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

  • 公司的项目由于缺乏资金而导致了很大的耗损。(Gōngsī de xiàngmù yóuyú quēfá zījīn ér dǎozhìle hěn dà de hàosǔn.)
    – Dự án của công ty đã dẫn đến hao tổn lớn do thiếu hụt nguồn vốn.
  • 使用不当会造成设备的耗損。(Shǐyòng bùdàng huì zàochéng shèbèi de hàosǔn.)
    – Sử dụng không đúng cách có thể gây hao tổn thiết bị.

Ví Dụ Trong Kinh Tế

  • 在商业中,资源的耗損需要得到控制。(Zài shāngyè zhōng, zīyuán de hàosǔn xūyào dédào kòngzhì.)
    – Trong kinh doanh, sự hao tổn tài nguyên cần phải được kiểm soát. ví dụ tiếng Trung
  • 预计下个季度的利润会因耗損而减少。(Yùjì xiàgè jìdù de lìrùn huì yīn hàosǔn ér jiǎnshǎo.)
    – Dự báo lợi nhuận trong quý tới sẽ giảm do hao tổn.

Kết Luận

耗損 (hào sǔn) là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ trong lĩnh vực kinh tế mà còn trong nhiều lĩnh vực khác. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngôn ngữ tiếng Trung. Hãy thử áp dụng từ này trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong công việc của bạn để thấy được sự hữu ích của nó!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ ví dụ tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo