DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ Về Cụm Từ 嚎啕大哭 (háo táo dà kū) – Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Tìm Hiểu Nghĩa của 嚎啕大哭

Cụm từ 嚎啕大哭 (háo táo dà kū) trong tiếng Trung có nghĩa là “khóc thét, khóc lớn”. Nó thường dùng để diễn tả hành động khóc một cách dữ dội, thể hiện cảm xúc mãnh liệt như buồn bã, đau khổ hoặc tức giận. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống kịch tính, có thể làm nổi bật nỗi đau của một nhân vật trong văn học hoặc phim ảnh.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của 嚎啕大哭

Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ 嚎啕大哭 như sau:

  • 嚎啕 (háo táo): động từ mang nghĩa là “gào thét, kêu la”.
  • 大哭 (dà kū): động từ mang nghĩa là “khóc to, khóc lớn”.

Cả hai thành phần này kết hợp lại tạo thành một biểu đạt mạnh mẽ về việc khóc lớn lao. háo táo dà kū

Ví Dụ Sử Dụng 嚎啕大哭 Trong Ngữ Cảnh

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng cụm từ 嚎啕大哭:

  • 他因为失去了宠物而嚎啕大哭。 (Tā yīnwèi shīqùle chǒngwù ér háo táo dà kū.) – “Anh ta đã khóc thét khi mất đi thú cưng của mình.”
  • 小女孩嚎啕大哭,吸引了所有人的注意。 (Xiǎo nǚhái háo táo dà kū, xīyǐnle suǒyǒu rén de zhùyì.) – “Cô bé đã khóc thét, thu hút sự chú ý của tất cả mọi người.”
  • 在故事的结尾,他嚎啕大哭,让大家都动容。 (Zài gùshì de jié wěi, tā háo táo dà kū, ràng dàjiā dōu dòngróng.) – “Ở phần kết của câu chuyện, anh ấy đã khóc thét, khiến mọi người đều cảm động.”

Kết Luận

Cụm từ 嚎啕大哭 (háo táo dà kū) không chỉ đơn thuần là một câu từ trong tiếng Trung mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc về cảm xúc con người. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ này sẽ giúp người học nắm bắt ngôn ngữ tốt hơn và giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ嚎啕大哭

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo