DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

叫喚 (jiào huàn) – Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. 叫喚 (jiào huàn) Là Gì?

Từ 叫喚 trong tiếng Trung có nghĩa là “kêu lên”, “gọi to”. Đây là một từ bao gồm hai chữ: 叫 (jiào) có nghĩa là “gọi”, “hét lên” và 喚 (huàn) mang nghĩa là “gọi” hay “kêu gọi”. Khi kết hợp lại, 叫喚 diễn tả hành động phát ra tiếng kêu to hoặc gọi một ai đó bằng lời nói mạnh mẽ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 叫喚

Cấu trúc ngữ pháp của 叫喚 rất đơn giản. Nó gồm hai phần chính: động từ và bổ ngữ. Trong câu, 叫喚 thường đứng ở vị trí động từ và có thể kết hợp với các từ khác để diễn tả rõ hơn hành động hoặc đối tượng. ví dụ 叫喚

2.1. Ví dụ về cấu trúc câu

Ví dụ: 我叫喚他。 (Wǒ jiào huàn tā.) – “Tôi gọi anh ấy.” Trong câu này, 我 (Wǒ – tôi) là chủ ngữ, 叫喚 (jiào huàn – gọi) là động từ, còn 他 (tā – anh ấy) là đối tượng của hành động.

3. Đặt Câu Có Từ 叫喚

3.1. Câu 1

今天我在公园里叫喚我的朋友。 (Jīntiān wǒ zài gōngyuán lǐ jiào huàn wǒ de péngyǒu.) – “Hôm nay tôi gọi bạn của mình ở công viên.” Câu này biểu đạt việc kêu gọi một người bạn ở một địa điểm cụ thể.

3.2. Câu 2

她总是在忙,所以我不得不叫喚她。 (Tā zǒng shì zài máng, suǒyǐ wǒ bùdébù jiào huàn tā.) – “Cô ấy luôn bận rộn, vì vậy tôi phải kêu lên gọi cô ấy.” Câu này thể hiện sự cần thiết phải kêu gọi ai đó vì họ không chú ý tới xung quanh.叫喚

4. Kết Luận

Từ 叫喚 (jiào huàn) là một từ hữu ích trong tiếng Trung, thường được sử dụng để diễn tả hành động gọi hoặc kêu lên. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đọc sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về từ ngữ này cũng như cách sử dụng trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM叫喚

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo