DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

揭穿 (jiē chuān) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong tiếng Trung, từ 揭穿 (jiē chuān) thường được sử dụng để chỉ hành động vạch trần, hoặc phơi bày một điều gì đó. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về từ này qua bài viết dưới đây.

1. Ý Nghĩa Của Từ 揭穿 (jiē chuān)

Từ 揭穿 (jiē chuān) cấu thành từ hai phần:

  • 揭 (jiē): Có nghĩa là “vạch trần”, “mở ra”.
  • 穿 (chuān): Có nghĩa là “đi xuyên qua”, “thông qua”.

Vì vậy, 揭穿 (jiē chuān) mang ý nghĩa là “vạch trần sự thật” hoặc “phơi bày điều gì đó không đúng sự thật”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 揭穿

2.1 Cấu trúc ngữ pháp

Cấu trúc ngữ pháp của 揭穿 (jiē chuān) rất đa dạng. Nó thường được dùng trong các câu có chủ ngữ là người (hoặc một tổ chức) thực hiện hành động phơi bày điều gì đó không đúng sự thật:

Chủ ngữ + 揭穿 + Tân ngữ

2.2 Ví dụ cấu trúc

  • 我揭穿了这个谎言。(Wǒ jiē chuān le zhè ge huǎngyán.)
  • Translation: “Tôi đã vạch trần lời nói dối này.”

  • 他揭穿了公司的黑幕。(Tā jiē chuān le gōngsī de hēimù.)
  • Translation: “Anh ấy đã phơi bày những bí mật đen tối của công ty.”

3. Một Số Ví Dụ Cụ Thể Về Sử Dụng 揭穿

3.1 Trong đời sống hàng ngày

Ngoài việc chỉ ra những lời nói dối, 揭穿 cũng có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau:

  • 媒体揭穿了假新闻。(Méitǐ jiē chuān le jiǎ xīnwén.)
  • Translation: “Các phương tiện truyền thông đã vạch trần tin giả.”

  • 专家揭穿了这个迷信。(Zhuānjiā jiē chuān le zhège míxìn.)
  • Translation: “Các chuyên gia đã phơi bày sự mê tín này.”

3.2 Trong văn chương và nghệ thuật

Từ 揭穿 thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học, nơi nhân vật có thể khám phá và phơi bày sự thật về một tình huống hoặc một nhân vật khác: ví dụ sử dụng

例:故事的高潮部分,他揭穿了真相。(Lì: Gùshì de jiāo cháo bùfen, tā jiē chuān le zhēnxiàng.)

Translation: “Trong phần cao trào của câu chuyện, anh ta đã vạch trần sự thật.”

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng 揭穿

Khi sử dụng 揭穿, cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo ý nghĩa không bị hiểu sai. Từ này thường mang tính tiêu cực, do đó không nên dùng trong những tình huống nhạy cảm mà có thể gây ra xung đột.

4.1 Các từ liên quan

  • 揭露 (jiē lù): Vạch trần (thường được dùng trong tình huống nhẹ nhàng hơn).
  • 指责 (zhǐ zé): Chỉ trích, công kích.

5. Kết Luận

Từ 揭穿 (jiē chuān) không chỉ có giá trị ngữ nghĩa mạnh mẽ mà còn được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo