1. 節骨眼 Là Gì?
Từ 節骨眼 (jié gu yǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “điểm nhấn”, “cốt lõi”, “chìa khóa”. Từ này thường được dùng để chỉ những yếu tố quan trọng, quyết định trong một tình huống nào đó. Khi một vấn đề hay một tình huống có nhiều khía cạnh khác nhau, 節骨眼 chính là phần quan trọng nhất mà mọi người cần tập trung vào để giải quyết hoặc hiểu rõ hơn.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 節骨眼
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
Cấu trúc của từ 節骨眼 gồm ba thành phần:
- 節 (jié): Nghĩa là “tiết”, “mảnh”, “phân đoạn”.
- 骨 (gǔ): Nghĩa là “xương”, “cốt”.
- 眼 (yǎn): Nghĩa là “mắt”, “quan sát”.
Khi kết hợp lại, “眼” gần như thể hiện “điểm nhìn” hoặc “quan sát”, dẫn đến khái niệm “điểm nhấn” hay “chìa khóa” trong một vấn đề.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Từ 節骨眼 thường được sử dụng trong các câu diễn đạt ý kiến, phân tích, hoặc thảo luận về một vấn đề cụ thể. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của một thành phần hoặc yếu tố trong bối cảnh nhất định.
3. Ví Dụ Sử Dụng 節骨眼 Trong Câu
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, hãy tham khảo các ví dụ dưới đây:
- Trong công việc: “Trong dự án này, 節骨眼 là việc hợp tác giữa các bộ phận.” (Trong dự án này, điểm nhấn là việc hợp tác giữa các bộ phận.)
- Trong học tập: “Để học tiếng Trung hiệu quả, 節骨眼 là phải luyện nghe và nói thường xuyên.” (Để học tiếng Trung hiệu quả, chìa khóa là phải luyện nghe và nói thường xuyên.)
- Trong cuộc sống: “Lên kế hoạch tài chính, 節骨眼 là biết phân bổ ngân sách hợp lý.” (Khi lập kế hoạch tài chính, điểm nhấn là biết phân bổ ngân sách hợp lý.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn