1. 節拍 (jié pāi) Là Gì?
Trong tiếng Trung, 節拍 (jié pāi) có nghĩa là nhịp điệu, được sử dụng chủ yếu trong âm nhạc và nghệ thuật.
Từ này thường dùng để mô tả tốc độ và khí chất của một tác phẩm âm nhạc, hay trong các ngữ cảnh liên quan đến chuyển động và sự điều phối.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 節拍
Cấu trúc của từ 節拍 bao gồm hai thành phần:
- 節 (jié): có nghĩa là “chia”, “khoảng”, “mảnh”.
- 拍 (pāi): có nghĩa là “vỗ”, “đánh”, “nhịp”.
Như vậy, 節拍 kết hợp lại có thể hiểu là “khoảng chia nhịp” trong âm nhạc.
3. Đặt Câu Với 節拍
3.1 Ví Dụ Câu Đơn Giản
Trong âm nhạc, 節拍 rất quan trọng để đảm bảo rằng tất cả nhạc cụ và giọng hát đều hòa quyện với nhau. Ví dụ:
這首歌曲的 節拍 很均勻。(Nhạc điệu của bài hát này rất đều nhịp.)
3.2 Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Hằng Ngày
Không chỉ trong âm nhạc, 節拍 cũng có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác:
在舞蹈中,舞者需要隨著音樂的 節拍 進行動作。(Trong khi nhảy múa, vũ công cần thực hiện động tác theo nhịp điệu của nhạc.)
4. Tổng Kết
節拍 là một từ có nhiều ứng dụng thú vị trong cuộc sống. Nó không chỉ đơn thuần là nhịp điệu trong âm nhạc mà còn phản ánh một phần trong văn hóa và nghệ thuật.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn