DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “緊接” (Jǐn Jiē)

1. 緊接 (jǐn jiē) Là Gì?

Từ “緊接” (jǐn jiē) trong tiếng Trung có nghĩa là “ngay lập tức”, “kế tiếp ngay” hay “tiếp theo ngay tức khắc”. Từ này thường được sử dụng để chỉ một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác, thể hiện sự liên tục và sự gắn kết giữa các sự kiện.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “緊接”

Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của “緊接” là một trạng từ được sử dụng trong câu để mô tả hành động xảy ra liên tiếp nhau. Từ này thường đứng trước động từ hoặc cụm động từ để nhấn mạnh tính chất liên tiếp, ngay lập tức của hành động. ví dụ với緊接

2.1. Cách Sử Dụng Từ “緊接”

Có thể sử dụng “緊接” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện tính liên tục của sự việc. Ví dụ: “緊接著電影結束,我們去了餐廳” (Sau khi bộ phim kết thúc, chúng tôi đã đi đến nhà hàng).

3. Đặt Câu và Lấy Ví Dụ Có Từ “緊接”

Dưới đây là một số ví dụ chi tiết về cách sử dụng từ “緊接”:

3.1. Ví dụ 1

Câu: “會議緊接著報告,大家都在期待結果。”
Dịch nghĩa: “Cuộc họp diễn ra ngay sau báo cáo, mọi người đều đang mong đợi kết quả.”

3.2. Ví dụ 2

Câu: “她緊接著回答了問題,讓我們都很驚訝。”
Dịch nghĩa: ví dụ với緊接 “Cô ấy ngay lập tức trả lời câu hỏi, khiến chúng tôi đều rất ngạc nhiên.”

3.3. Ví dụ 3

Câu: “緊接著的幾天,我們都在忙著準備報告。”
Dịch nghĩa: “Trong những ngày tiếp theo, chúng tôi đều bận rộn chuẩn bị báo cáo.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM緊接

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo