DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 拷打 (kǎo dǎ)

1. 拷打 (kǎo dǎ) Là Gì?

Từ 拷打 (kǎo dǎ) trong tiếng Trung có nghĩa là “đánh đập” hoặc “tra tấn”. Đây là một từ ghép gồm hai phần: 拷 (kǎo) có nghĩa là “móc, nắm” và 打 (dǎ) có nghĩa là “đánh”. Do đó, khi kết hợp lại, nó miêu tả một hành động gây ảnh hưởng tiêu cực đến cá nhân thông qua sự bạo lực vật lý.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 拷打

2.1. Cấu Trúc Cơ Bản cấu trúc ngữ pháp

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 拷打 có thể được sử dụng như một động từ đứng độc lập hoặc kết hợp trong câu. Cấu trúc câu có thể theo dạng:
[Chủ ngữ] + 拷打 + [Tân ngữ]. Ví dụ: 他拷打了那个犯人。 (Tā kǎo dǎ le nàgè fànrén.) – “Anh ta đã đánh đập tên tội phạm đó.”.

2.2. Những Phạm Vi Sử Dụng

拷打 không chỉ giới hạn trong ý nghĩa bạo lực trực tiếp; nó còn có thể được dùng trong các văn cảnh nói về sự áp lực tâm lý, tra khảo, hoặc giống như một phép ẩn dụ cho sự khổ sở hay áp lực trong công việc hoặc học tập.

3. Ví dụ Cụ Thể với Từ 拷打

3.1. Ví dụ trong hợp ngữ cảnh

– 需要拷打真实的证据。
(Xūyào kǎo dǎ zhēnshí de zhèngjù.)
“Cần phải điều tra, thu thập bằng chứng thực tế.”

– 拷打不仅是身体上的折磨,更是心理上的摧残。
(Kǎo dǎ bùjǐn shì shēntǐ shàng de zhémó, gèng shì xīnlǐ shàng de cuīcán.)
“Tra tấn không chỉ là sự hành hạ về thể xác, mà còn là sự tàn phá về tinh thần.”

4. Kết Luận

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ 拷打 (kǎo dǎ), cấu trúc ngữ pháp của nó và ý nghĩa của từ trong nhiều bối cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ về từ này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp trong tiếng Trung một cách hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo