DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Từ 克敵 (kè dí) và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Nó

1. Khái Niệm Về 克敵 (kè dí)

Từ 克敵 (kè dí) là một thành ngữ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa chính là “khắc phục kẻ thù” hay “chiến thắng đối thủ”. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh, thể thao hoặc cạnh tranh, nhằm thể hiện sự vượt trội trong cuộc tranh đấu.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 克敵 (kè dí)

2.1 Phân Tích Từng Phần

Từ 克 (kè) có nghĩa là “khắc chế”, “chiến thắng”. Từ 敵 (dí) có nghĩa là “kẻ thù”, “đối thủ”. Khi kết hợp lại, 克敵 hình thành nên một cụm từ thể hiện hành động đấu tranh và chiến thắng trước kẻ thù.

2.2 Cách Sử Dụng trong Câu

Cấu trúc của 克敵 thường đi kèm với một chủ ngữ, chủ động thực hiện hành động khắc chế hoặc chiến thắng. Thông thường, nó được sử dụng trong các câu có động từ để diễn tả rõ ràng hơn về hành động cụ thể.

3. Ví Dụ Cụ Thể Có Từ 克敵

3.1 Ví Dụ Thực Tế

– Trong một trận đấu bóng đá, huấn luyện viên đã dạy các cầu thủ cách 克敵 (kè dí) để giành chiến thắng trước đối thủ mạnh hơn.
(在一场足球比赛中,教练教给球员们如何克敌以赢得比对手强大的胜利。)

– Chúng ta cần phải 克敵 (kè dí) để bảo vệ lợi ích của công ty trong thị trường cạnh tranh hiện nay.
(我们需要克敌以保护公司的利益在当前竞争激烈的市场中。)

3.2 Đặt Câu Với 克敵

– Câu đơn giản:  từ vựng tiếng Trung我希望我们能够克敌。 ngữ pháp tiếng Trung
(Tôi hy vọng chúng ta có thể chiến thắng kẻ thù.)

– Câu phức: 在竞争激烈的市场中,克敌是必须的。
(Trong thị trường cạnh tranh khốc liệt, chiến thắng kẻ thù là điều cần thiết.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo