DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

泥淖 (Ní Nào) Là Gì? Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ Này!

Tổng Quan Về 泥淖

Từ 泥淖 (ní nào) trong tiếng Trung được dịch là “đầm lầy” hay “bùn lầy”. Từ này thường được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc trạng thái khó khăn, không thuận lợi, như trong các trường hợp mắc kẹt hoặc bị vướng víu. Với ngữ nghĩa phong phú, 泥淖 ví dụ câu thu hút sự quan tâm của nhiều người học tiếng Trung.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 泥淖

Cấu Tạo

Từ 泥淖泥淖 được cấu thành từ hai chữ Hán:

  • (ní): có nghĩa là “bùn”, “đất ẩm”.
  • (nào): có nghĩa là “đầm”, “ao”, thường mô tả một nơi có nước đọng.

Cả hai chữ này kết hợp lại tạo thành một từ có nghĩa hàm chứa yếu tố ngụ ý về sự trơn trượt, khó khăn trong di chuyển.

Phân Tích Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, 泥淖 thường được sử dụng như một danh từ. Người nói có thể sử dụng nó trong câu để mô tả trạng thái của một tình huống, một cảm xúc, hoặc một trải nghiệm nghèo nàn.

Ví Dụ Câu Sử Dụng Từ 泥淖

Ví Dụ 1

在泥淖中,我们无法前进。
(Zài ní nào zhōng, wǒmen wúfǎ qiánjìn.)
“Trong đầm lầy, chúng ta không thể tiến lên.”

Ví Dụ 2

他的生活像一场泥淖。
(Tā de shēnghuó xiàng yī chǎng ní nào.)
“Cuộc sống của anh ấy giống như một đầm lầy.”

Kết Luận

Từ 泥淖 không chỉ mang nghĩa đen mà còn có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt những khó khăn trong cuộc sống. Việc nắm rõ ngữ nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo