DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 蓬頭 (péng tóu)

Giới Thiệu Về Từ 蓬頭 (péng tóu)

Từ 蓬頭 (péng tóu) trong tiếng Trung có nghĩa là “tóc bù xù, tóc rối”. Đây là một từ miêu tả hình ảnh đầu tóc không chỉnh sửa, có thể là do chưa được chải chuốt hoặc bị gió thổi. Sự sử dụng từ này thường mang tính chất mô tả một trạng thái của tóc và có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 蓬頭

Phân Tích Từ 蓬頭

Cấu trúc ngữ pháp của từ 蓬頭 bao gồm hai phần:

  • 蓬 (péng): có nghĩa là bông, lùm, thể hiện sự ngổn ngang, bồng bềnh.
  • 頭 (tóu): có nghĩa là đầu, đỉnh, hay phần trên cùng.

Khi kết hợp lại, 蓬頭 (péng tóu) có nghĩa là đầu tóc bông xù, gợn sóng. Từ này không chỉ đơn thuần là mô tả mà còn có thể mang đến cảm xúc và hình ảnh cho người nghe.

Cách Sử Dụng 蓬頭 Trong Câu

Ví Dụ 1

她的头发今天看起来很蓬头。 (Tā de tóufà jīntiān kàn qǐlái hěn péng tóu.)

Dịch: “Tóc của cô ấy hôm nay trông rất bù xù.”

Ví Dụ 2

风吹来,她的头发变得蓬头了。 (Fēng chuī lái, tā de tóufà biàn de péng tóu le.)

Dịch: “Gió thổi tới, tóc của cô ấy trở nên bù xù.”

Ví Dụ 3

他不 thích照镜子 vì sua khi ngủ dậy, tóc của anh ấy nhìn rất蓬头。 từ vựng tiếng Trung (Tā bù xǐhuān zhào jìngzi yīnwèi shuì zǎo, tóu de tā kàn hěn péng tóu.)

Dịch: “Anh ấy không thích nhìn gương vì tóc của anh ấy nhìn rất rối ngay sau khi tỉnh dậy.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo