DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

搶眼 (qiǎng yǎn) Là gì? Tìm hiểu nghĩa và ứng dụng ngữ pháp

Từ “搶眼” (qiǎng yǎn) là một trong những từ vựng thú vị trong tiếng Trung, mang trong mình sức mạnh biểu đạt độc đáo. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá sâu hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong câu.

1. Định nghĩa và ý nghĩa của từ 搶眼

Từ “搶眼” (qiǎng yǎn) có thể được dịch sang tiếng Việt là “nổi bật” hoặc “thu hút sự chú ý”. “搶” mang nghĩa là “cướp”, “chiếm lấy”, trong khi đó “眼” có nghĩa là “mắt”. Khi kết hợp lại, nó thể hiện sự thu hút ánh nhìn, gây ấn tượng mạnh.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 搶眼搶眼

Trong ngữ pháp tiếng Trung, “搶眼” thường được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ để miêu tả sự nổi bật của một sự vật, sự việc nào đó.

2.1. Cách sử dụng

Bạn có thể dùng “搶眼” trước danh từ để mô tả đặc điểm nổi bật của danh từ đó. Ví dụ:

  • 這件衣服真搶眼!(Zhè jiàn yīfú zhēn qiǎng yǎn!) – Cái áo này thật sự nổi bật!

2.2. Đặt câu với 搶眼

Để giúp bạn có cái nhìn rõ hơn, dưới đây là một số ví dụ phong phú về cách sử dụng “搶眼” trong câu:

  • 他的畫作非常搶眼。(Tā de huàzuò fēicháng qiǎng yǎn.) – Tác phẩm hội họa của anh ấy rất nổi bật.
  • 這次活動的海報設計就搶眼了許多。(Zhè cì huódòng de hǎibào shèjì jiù qiǎng yǎnle xǔduō.) – Thiết kế poster của sự kiện lần này đã nổi bật lên rất nhiều.

3. Ứng dụng trong văn cảnh thực tế

Việc sử dụng từ “搶眼” không chỉ giới hạn trong việc miêu tả các đồ vật hay sự kiện. Nó có thể được áp dụng trong các tình huống đời sống hàng ngày để thể hiện sự tiêu biểu một cách sinh động.

  • 在時尚界,很多模特都會選擇搶眼的服裝參加秀。(Zài shíshàng jiè, hěnduō mótè dōu huì xuǎnzé qiǎng yǎn de fúzhuāng cānjiā xiù.) – Trong ngành thời trang, nhiều người mẫu sẽ chọn trang phục nổi bật để tham dự các buổi biểu diễn.
  • 這個廣告在街上非常搶眼,每個路經的人都會注意到。(Zhège guǎnggào zài jiē shàng fēicháng qiǎng yǎn, měi gè lù jīng de rén dōu huì zhùyì dào.) – Quảng cáo này trên đường phố thật sự nổi bật, ai đi qua cũng sẽ chú ý đến. ví dụ từ 搶眼

4. Kết luận

Thông qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về từ “搶眼” (qiǎng yǎn) và cấu trúc ngữ pháp của nó. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung của mình một cách sinh động và thú vị. Hãy thường xuyên áp dụng từ này trong giao tiếp để trở thành người nói tiếng Trung tự tin hơn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo