1. 手銬 là gì?
Từ “手銬” (shǒu kào) trong tiếng Trung có nghĩa là “còng tay”. Đây là một dụng cụ được thiết kế để giữ chặt hai cổ tay lại với nhau, thường được sử dụng bởi lực lượng cảnh sát hoặc trong các tình huống liên quan đến an ninh.
Trong các bộ phim trinh thám hoặc các tài liệu pháp luật, hình ảnh của còng tay thường được sử dụng để thể hiện sự bắt giữ hoặc hạn chế tự do của một người. Do đó, từ “手銬” không chỉ mang ý nghĩa vật chất mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa tâm lý và xã hội.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “手銬”
2.1. Phân tích từ
Từ “手銬” được cấu tạo từ hai ký tự:
手 (shǒu) có nghĩa là “tay” và
銬 (kào) có nghĩa là “còng” hoặc “ràng buộc”.
2.2. Tùy chọn sử dụng
Khi sử dụng từ “手銬” trong câu, nó thường xuất hiện như một danh từ và có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa khác nhau. Ví dụ như:
- 手銬的使用 (shǒu kào de shǐ yòng) – Sự sử dụng còng tay
- 使用手銬 (shǐ yòng shǒu kào) – Sử dụng còng tay
3. Đặt câu và ví dụ có từ “手銬”
3.1. Ví dụ câu đơn giản
警察给犯人戴上手銬。
(Jǐngchá gěi fànrén dài shàng shǒu kào.)
Dịch: Cảnh sát đã đeo còng tay cho tên tội phạm.
3.2. Ví dụ câu phức tạp
尽管手銬限制了他的行动自由,他仍然试图逃脱。
(Jǐnguǎn shǒu kào xiànzhìle tā de xíngdòng zìyóu, tā réngrán shìtú táotuō.)
Dịch: Mặc dù còng tay hạn chế tự do hành động của anh ấy, nhưng anh ấy vẫn cố gắng trốn thoát.
4. Ý nghĩa xã hội của “手銬”
Còng tay không chỉ đơn thuần là một công cụ mà còn là biểu tượng của sự kiểm soát và an ninh. Trong xã hội hiện đại, việc sử dụng “手銬” còn gợi lên nhiều tranh cãi liên quan đến quyền con người và sự tự do cá nhân.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn