1. Định Nghĩa Từ 受阻 (shòu zǔ)
Từ 受阻 (shòu zǔ) trong tiếng Trung dịch ra là “bị cản trở” hoặc “gặp trở ngại”. Đây là một từ ghép bao gồm hai thành phần: 受 (shòu) nghĩa là “nhận” và 阻 (zǔ) nghĩa là “cản trở”. Thông qua từ này, chúng ta có thể diễn đạt tình huống mà một người hoặc một sự việc không thể tiếp tục tiến về phía trước do những trở ngại nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 受阻
2.1. Cấu Trúc Cơ Bản
受阻 thường được sử dụng trong các câu có cấu trúc như sau:
Chủ ngữ + 受阻 + bởi + Đối tượng/Nguyên nhân.
2.2. Ví Dụ Minh Họa
– 项目因为资金不足而受到阻碍。
(Xiàngmù yīnwèi zījīn bùzú ér shòudào zǔ’ài.)
“Dự án bị cản trở vì thiếu hụt vốn.”
3. Cách Sử Dụng 受阻 Trong Các Tình Huống Khác Nhau
3.1. Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
Ví dụ, bạn có thể nói:
他在工作中受到了阻碍。
(Tā zài gōngzuò zhōng shòudàole zǔ’ài.)
“Anh ấy đã gặp trở ngại trong công việc.”
3.2. Trong Giao Tiếp Công Chức
Khi nói về sự trì trệ hoặc khó khăn trong công việc, bạn có thể sử dụng:
政策的改变让许多项目受阻。
(Zhèngcè de gǎibiàn ràng xǔduō xiàngmù shòuzǔ.)
“Sự thay đổi chính sách đã làm nhiều dự án bị cản trở.”
4. Kết Luận
Từ 受阻 là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, giúp diễn tả những tình huống liên quan đến sự cản trở và khó khăn. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn