DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

印行 (yìn xíng) Là Gì? Tìm Hiểu Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Định Nghĩa Của 印行 (yìn xíng)

Từ “印行” (yìn xíng) có nghĩa là “in ấn” hoặc “xuất bản”. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường chỉ về quá trình in ấn tài liệu, sách vở hoặc các sản phẩm truyền thông khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 印行

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ “印行” được cấu thành từ hai phần:
印 (yìn) có nghĩa là “dấu” hay “in”,

 ngữ pháp tiếng Trung行 (xíng) có nghĩa là “hành động” hoặc “thực hiện”.
Khi ghép lại, nó diễn tả hành động in hay xuất bản một cái gì đó.

2.2. Cách Dùng Trong Câu

Từ “印行” có thể được dùng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, thường là dạng đông từ. Ví dụ:

  • Chủ ngữ + 印行 + Đối tượng: “Công ty này sẽ 印行 một cuốn sách mới.”
  • Chủ ngữ + 定 danh + 印行: “Đây là một dự án 印行 tài liệu giáo dục.”

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 印行

3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Dưới đây là một số ví dụ thực tế về cách sử dụng “印行” trong cuộc sống hàng ngày:

  • “Năm ngoái, họ đã 印行 rất nhiều sách về văn hóa Đài Loan.”
  • “Tôi đang tìm kiếm một nơi để 印行 tài liệu cho dự án của mình.”
  • “Công ty này chuyên 印行 các ấn phẩm hỏi đáp cho học sinh.”

3.2. Ví Dụ Trong Văn Chương印行

Trong văn học, câu nói có thể như sau:

“Qua những năm tháng, những tác phẩm đó đã được 印行 và trao đến tay độc giả.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 nghĩa của 印行
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo