DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của Từ “出醜 (chū chǒu)” – Nghệ Thuật Của Việc Thể Hiện Bản Thân

出醜 (chū chǒu) Là Gì?

Từ “出醜” (chū chǒu) trong tiếng Trung có nghĩa là “làm mất mặt” hay “làm nhục”. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc ai đó để lộ ra điều không hay, khiến bản thân hoặc người khác cảm thấy xấu hổ. Từ “出” (chū) có nghĩa là “ra” hay “xuất hiện”, trong khi đó “醜” (chǒu) mang nghĩa “xấu, xấu hổ”. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa là “đưa ra sự xấu hổ” hay “làm lộ ra sự xấu xa”.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “出醜”

Trong tiếng Trung, “出醜” thường được sử dụng như một động từ. Cấu trúc của từ này đơn giản với phần “出” là động từ và “醜” là danh từ. Có thể sử dụng trong các câu đơn giản hoặc phức tạp tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Cấu trúc cơ bản:

  • Chủ ngữ + 出醜 + Bổ ngữ (nếu có)

Ví dụ:

  • 我今天出醜了。(Wǒ jīntiān chū chǒu le.) – Hôm nay tôi đã làm mất mặt.

Đặt Câu và Lấy Ví Dụ Có Từ “出醜”

Để áp dụng từ “出醜” vào cuộc sống hàng ngày, bạn có thể tham khảo một số ví dụ dưới đây.

Ví dụ 1:

在会议上,他不小心出醜了,让大家都笑了。(Zài huìyì shàng, tā bù xiǎoxīn chū chǒu le, ràng dàjiā dōu xiàole.) – Trong cuộc họp, anh ấy vô tình làm mất mặt, khiến mọi người đều cười.

Ví dụ 2:

不要出醜,这是一次很重要的演讲。(Bùyào chū chǒu, zhè shì yīcì hěn zhòngyào de yǎnjiǎng.) – Đừng làm mất mặt, đây là một bài phát biểu rất quan trọng.

Ví dụ 3:

她在聚会上出醜后,感觉很尴尬。(Tā zài jùhuì shàng chū chǒu hòu, gǎnjué hěn gāngà.) – Sau khi làm mất mặt ở buổi tiệc, cô ấy cảm thấy rất ngại ngùng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội chū chǒu ví dụ
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo