DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

暫緩 (zhàn huǎn) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Giới Thiệu về 暫緩 (zhàn huǎn)

Từ 暫緩 (zhàn huǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “tạm hoãn” hoặc “tạm dừng”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các hoàn cảnh khác nhau như trong công việc, dự án hoặc các hành động cụ thể mà cần có thời gian để suy nghĩ hoặc trì hoãn. Việc hiểu rõ về từ này giúp người học nắm bắt tình huống và ngữ cảnh giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 暫緩

Phân Tích Cấu Tạo Từ

Từ 暫緩 được tạo thành từ hai ký tự:

  • (zhàn): có nghĩa là tạm thời, không lâu dài.
  • (huǎn): có nghĩa là chậm lại, giảm bớt.

Khi kết hợp lại, 暫緩 mang ý nghĩa là tạm thời dừng lại hoặc trì hoãn một điều gì đó.

Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, từ 暫緩 thường được sử dụng trong các câu có cấu trúc như sau:

  • 暫緩 + V + O: tạm hoãn hành động nào đó.
  • Ví dụ: 我們可以暫緩會議。 (Chúng ta có thể tạm hoãn cuộc họp.)

Từ này có thể được sử dụng ở nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách thức diễn đạt.
 tiếng Trung

Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 暫緩 tiếng Trung

Câu Ví Dụ

  • 我們需要暫緩這項計畫的實施。 (Chúng ta cần tạm hoãn việc thực hiện dự án này.)
  • 由於天氣原因,賽事被暫緩。 (Do lý do thời tiết, sự kiện đã bị tạm hoãn.)
  • 這筆交易的執行將暫緩到下個月。 (Việc thực hiện giao dịch này sẽ tạm hoãn đến tháng sau.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” từ vựng
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo