DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘间 (jiān)’ – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Câu Minh Họa

Trong tiếng Trung, từ ‘间 (jiān)’ là một từ quan trọng với nhiều ứng dụng khác nhau. Hãy cùng khám phá điều đặc biệt về từ này, từ nghĩa đến cấu trúc ngữ pháp và cách dùng thông qua các ví dụ minh họa!

1. ‘间 (jiān)’ Là Gì?

Từ ‘间 (jiān)’ có nghĩa là khoảng cách, thời gian hay không gian giữa hai sự vật hoặc hai thời điểm. Từ này thường được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, từ miêu tả không gian, thời gian, cho đến trong các cụm từ thông dụng.

1.1. Nghĩa trong từ điển

Cụ thể, ‘间’ có thể dịch ra thành:

  • Khoảng cách: Giữa hai điểm, vật thể.
  • Thời gian: Khoảng thời gian giữa hai sự kiện.

1.2. Các biến thể của ‘间’

‘间’ còn xuất hiện trong nhiều từ và cụm từ như:

  • 房间 (fángjiān): Phòng, không gian riêng.
  • 时间 (shíjiān): Thời gian.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ ‘间’

Cấu trúc ngữ pháp của ‘间’ thường được dùng trong một số mẫu câu cụ thể. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản khi sử dụng từ này.

2.1. Sử dụng ‘间’ với danh từ

Khi kết hợp với danh từ, ‘间’ thường đứng ở giữa để chỉ ra mối quan hệ giữa các danh từ đó.

  • Câu ví dụ:
    • 书桌和窗户之间有一个书架。(Shūzhuō hé chuānghù zhījiān yǒu yīgè shūjià.) – Giữa bàn và cửa sổ có một kệ sách.间 jiān

2.2. Sử dụng ‘间’ với động từ

Khi kết hợp với động từ, ‘间’ có thể được sử dụng để diễn tả khoảng thời gian hoặc không gian giữa hai hành động.

  • Câu ví dụ:
    • 我们在等车的间隙可以聊聊天。(Wǒmen zài děngchē de jiānxià kěyǐ liáo liáotiān.) – Chúng ta có thể trò chuyện trong khoảng thời gian chờ xe.

3. Ví Dụ Minh Họa Sử Dụng ‘间’

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng ‘间’ trong câu.

3.1. Ví dụ 1: Nói về khoảng cách

  • 两座山之间的距离很远。(Liǎng zuò shān zhījiān de jùlí hěn yuǎn.) – Khoảng cách giữa hai ngọn núi rất xa.

3.2. Ví dụ 2: Nói về thời gian

  • 这次会议在午餐和晚餐之间进行。(Zhè cì huìyì zài wǔcān hé wǎncān zhījiān jìnxíng.) – Cuộc họp này được tiến hành giữa bữa trưa và bữa tối. nghĩa của jiān

4. Kết Luận

Từ ‘间 (jiān)’ không chỉ có nghĩa đơn giản mà còn mang trong mình nhiều sắc thái ý nghĩa phong phú trong tiếng Trung. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn. Cùng thực hành và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo