1. 真 (zhēn) là gì?
Từ 真 (zhēn) trong tiếng Trung có nghĩa là “thật”, “chân thực” hoặc “chính xác”. Đây là một từ thông dụng thường được sử dụng để nhấn mạnh tính xác thực hoặc chân thật của một điều gì đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 真
2.1. Vai Trò trong Câu
Trong ngữ pháp tiếng Trung, từ 真 được sử dụng như một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ. Nó thường được đặt trước động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa.
2.2. Ví dụ về Cấu Trúc Sử Dụng
Ví dụ:
- 这部电影真好看。(Zhè bù diànyǐng zhēn hǎokàn.) – Bộ phim này thật sự hay.
- 她的中文真流利。(Tā de Zhōngwén zhēn liúlì.) – Tiếng Trung của cô ấy thật sự trôi chảy.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa
3.1. Sử Dụng Trong Cuộc Sống Hằng Ngày
Trong giao tiếp hàng ngày, từ 真 thường được dùng để thể hiện ý kiến hoặc cảm xúc của người nói. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
- 这个饭真好吃。(Zhè ge fàn zhēn hǎochī.) – Món ăn này thật ngon.
- 这件衣服真贵。(Zhè jiàn yīfú zhēn guì.) – Cái áo này thật đắt.
3.2. Sử Dụng Trong Văn Viết
Trong văn viết, từ 真 cũng được sử dụng phổ biến để nhấn mạnh sự thật hoặc sự chân thực của thông tin:
- 这篇文章的观点真有价值。(Zhè piān wénzhāng de guāndiǎn zhēn yǒu jiàzhí.) – Quan điểm của bài viết này thật sự có giá trị.
- 他的经历真令人感动。(Tā de jīnglì zhēn lìng rén gǎndòng.) – Kinh nghiệm của anh ấy thật sự cảm động.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn