1. Khái Niệm Hoạt Động (活动)
Từ “活动” (huódong) trong tiếng Trung có nghĩa là hoạt động. Đây là một từ phổ biến được sử dụng để chỉ sự kiện, buổi lễ hay hành động cụ thể mà người ta thực hiện. Trong ngữ cảnh khác nhau, “活动” có thể đề cập đến những hoạt động ngoài trời, hoạt động thể thao, hoặc các sự kiện văn hóa.
Ví dụ:
- 我们要举办一个文化活动。 (Wǒmen yào jǔbàn yīgè wénhuà huódòng.) – Chúng tôi sẽ tổ chức một hoạt động văn hóa.
- 这个周末有一个音乐活动。 (Zhège zhōumò yǒu yīgè yīnyuè huódòng.) – Cuối tuần này có một hoạt động âm nhạc.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “活动”
Từ “活动” được cấu thành từ hai phần: “活” (huó) có nghĩa là sống, và “动” (dòng) có nghĩa là động đậy, di chuyển. Khi kết hợp lại, “活动” mang ý nghĩa về việc làm gì đó tích cực, đầy sức sống.
Ý Nghĩa Ngữ Pháp:
“活动” hoạt động như một danh từ trong câu, có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc câu đầy đủ. Cách sử dụng thường thấy bao gồm:
- 进行活动 (jìnxíng huódòng) – Tiến hành hoạt động
- 举办活动 (jǔbàn huódòng) – Tổ chức hoạt động
3. Ví Dụ & Câu Minh Họa
Dưới đây là một số ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “活动” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1:

今年我们学校将举行多项科学活动。
(Jīnnián wǒmen xuéxiào jiāng jǔxíng duō xiàng kēxué huódòng.)
– Năm nay trường học của chúng tôi sẽ tổ chức nhiều hoạt động khoa học.
Ví dụ 2:
为了促进社区的和谐,我们每个月都会安排一次志愿者活动。
(Wèile cùjìn shèqū de héxié, wǒmen měi gè yuè dōu huì ānpái yīcì zhìyuànzhě huódòng.)
– Để thúc đẩy sự hòa hợp của cộng đồng, chúng tôi sẽ sắp xếp một hoạt động tình nguyện mỗi tháng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn