DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

结果 (jiē guǒ) là gì? Khám Phá Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Giới Thiệu về Từ 结果

Từ 结果 (jiē guǒ) trong tiếng Trung có nghĩa là “kết quả”. Nó thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ học thuật đến đời sống hàng ngày, giúp diễn đạt hoặc tóm tắt những gì đã xảy ra sau một quá trình hay một sự việc nào đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 结果

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 结果 (jiē guǒ) thường được sử dụng như một danh từ. Nó có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác trong câu.

Các Cách Sử Dụng 结果 trong Câu

Khi sử dụng từ 结果, bạn có thể gặp phải các mẫu câu như sau:

  • V + 结果: Diễn tả sự kiện xảy ra trước đó dẫn đến kết quả.
  • 因为…所以…结果…: Diễn đạt lý do và kết quả.

Ví Dụ Minh Họa cho Từ 结果

Ví dụ 1 jiē guǒ

他努力学习,结果考试得了高分。

(Tā nǔ lì xué xí, jiē guǒ kǎo shì dé le gāo fēn.)

Dịch: Anh ấy học chăm chỉ, kết quả là đạt điểm cao trong kỳ thi.

Ví dụ 2

因为天气不好,所以航班被延迟,结果很多人失去了 cơ hội.

(Yīn wèi tiān qì bù hǎo, suǒ yǐ háng bān bèi yán chí, jiē guǒ hěn duō rén shī qùle jī huì.)

Dịch: Bởi vì thời tiết xấu, nên chuyến bay bị hoãn, kết quả là nhiều người đã mất cơ hội.

Tổng Kết

Kết quả (结果, jiē guǒ) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ do nghĩa của nó mà còn do tính phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Bằng cách hiểu và sử dụng đúng, bạn có thể cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách hiệu quả.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ 结果
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ngữ pháp 结果

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo