Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu một từ vô cùng thú vị trong tiếng Trung: 可爱 (kěài). Hãy cùng khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
可爱 (kěài) – Ý Nghĩa Của Từ
可爱 (kěài) là từ dùng để diễn tả sự đáng yêu, dịu dàng và thu hút. Từ này có thể áp dụng với nhiều đối tượng như trẻ em, thú cưng, hoặc thậm chí là cách mà một người ăn mặc hay hành xử.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 可爱
1. Phân Tích Cấu Trúc
可爱 (kěài) là một tính từ trong tiếng Trung, cấu trúc của nó được chia thành hai phần:
- 可 (kě): Có nghĩa là “có thể” hay “được phép”. Thể hiện sự đồng thuận hoặc khả năng.
- 爱 (ài): Nghĩa là “thích”, “yêu”. Đây là phần quan trọng tạo nên ý nghĩa “đáng yêu”.
2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Khi sử dụng từ 可爱, chúng ta thường đặt nó trước danh từ mà nó miêu tả. Dưới đây là vài ví dụ minh họa:
Ví Dụ Minh Họa
1. Ví Dụ Câu Cơ Bản
他的小狗很可爱。
(tā de xiǎo gǒu hěn kěài.)
Dịch: Chú chó nhỏ của anh ấy thật đáng yêu.
2. Câu Nói Mở Rộng
我觉得这个女孩非常可爱!
(wǒ juédé zhège nǚhái fēicháng kěài!)
Dịch: Tôi thấy cô gái này rất đáng yêu!
3. Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh Khác
这个玩具看起来很可爱!
(zhège wánjù kàn qǐlái hěn kěài!)
Dịch: Đồ chơi này nhìn thật dễ thương!
Kết Luận
可爱 (kěài) là một từ quan trọng và thường gặp trong tiếng Trung. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn