1. Định Nghĩa Từ 课堂 (kètáng)
Trong tiếng Trung, 课堂 (kètáng) có nghĩa là “lớp học” hoặc “buổi học”. Đây là một từ phổ biến, thường được sử dụng trong giáo dục và giao tiếp hàng ngày để chỉ không gian nơi học sinh và giáo viên tương tác với nhau trong quá trình học tập.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 课堂
2.1. Cấu Trúc Tổng Quát
Từ 课堂 được cấu thành từ hai chữ Hán:
课 (kè) có nghĩa là “bài học”, “môn học” và
堂 (táng) có nghĩa là “phòng”, “tầng”, “khung cảnh”.
Do đó, 课堂 (kètáng) có thể hiểu là “khung cảnh học” hay “phòng học”.
2.2. Ngữ Pháp Sử Dụng
课堂 có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ địa điểm hoặc không gian học tập. Khi muốn sử dụng từ này, bạn có thể kết hợp nó với các động từ hoặc tính từ để diễn tả hoạt động hoặc tính chất liên quan đến lớp học.
3. Cách Sử Dụng Từ 课堂 Trong Câu
3.1. Ví dụ Sử Dụng Thực Tế
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 课堂 trong câu:
-
Chúng ta đã học rất nhiều kiến thức trong 课堂 này.
(我们在这个课堂上学到了很多知识。 – Wǒmen zài zhège kètáng shàng xué dào le hěnduō zhīshì.) -
课堂 hôm nay có giáo viên mới.
(今天的课堂有新老师。 – Jīntiān de kètáng yǒu xīn lǎoshī.) -
Tôi cảm thấy 课堂 này rất thú vị.
(我觉得这个课堂很有趣。 – Wǒ juédé zhège kètáng hěn yǒuqù.)
4. Tầm Quan Trọng Của 课堂 Trong Học Tập
课堂 không chỉ là nơi truyền đạt kiến thức mà còn là nơi phát triển kỹ năng tư duy, giao tiếp và hợp tác giữa học sinh và giáo viên. Với một lớp học chất lượng, học sinh có thể tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả và sáng tạo.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn