1. Giới thiệu về 排队 (pái duì)
排队 (pái duì) trong tiếng Trung có nghĩa là “xếp hàng” hoặc “đứng chờ.” Đây là thuật ngữ thường được sử dụng trong nhiều tình huống hàng ngày, từ việc xếp hàng mua vé, chờ để vào một địa điểm hay nhà hàng cho đến việc chờ tại các dịch vụ công cộng.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 排队
2.1 Phân tích từ vựng
排 (pái) nghĩa là “sắp xếp” hoặc “xếp hàng,” và 队 (duì) có nghĩa là “đội” hoặc “nhóm.” Khi kết hợp lại, 排队 mô tả hành động sắp xếp những người thành một hàng để phục vụ cho một mục đích nào đó.
2.2 Cấu trúc ngữ pháp
Từ “排队” là một động từ, trong tiếng Trung, nó thường đứng trước một cụm từ chỉ mục đích hoặc nơi chốn mà hành động diễn ra. Ví dụ: 排队进门 (pái duì jìn mén) có nghĩa là “xếp hàng để vào cửa.”
3. Cách sử dụng 排队 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “排队” trong câu:
3.1 Ví dụ 1
我在超市排队。 (Wǒ zài chāoshì pái duì.) – Tôi đang xếp hàng tại siêu thị.
3.2 Ví dụ 2
请大家排队,不要插队。 (Qǐng dàjiā pái duì, bùyào chā duì.) – Xin mọi người xếp hàng, đừng chen hàng.
3.3 Ví dụ 3
排队等车的时候请保持安静。 (Pái duì děng chē de shíhòu qǐng bǎochí ānjìng.) – Khi xếp hàng đợi xe, xin hãy giữ im lặng.
4. Kết luận
Như vậy, “排队” (pái duì) là một thuật ngữ đơn giản nhưng rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về “排队”.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn