DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

平时 (píngshí) là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Từ “平时” (píngshí) là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Trung, thường được dùng để chỉ thời gian hàng ngày, bình thường hoặc không có sự kiện đặc biệt nào xảy ra. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp của từ “平时”, cùng với các ví dụ minh họa chi tiết để bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa của 平时 (píngshí)

平时 (píngshí) dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “thời gian bình thường” hoặc “thời gian hàng ngày”. Đây là khái niệm thường được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc tình huống diễn ra trong cuộc sống hàng ngày mà không có sự kiện đặc biệt nào.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 平时

Cấu trúc ngữ pháp của “平时” khá đơn giản. Nó thường được sử dụng làm trạng từ, xuất hiện trước động từ trong câu. Dưới đây là một số điểm cơ bản của cấu trúc ngữ pháp này:

2.1. Vị trí của từ trong câu

平时 có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, tùy thuộc vào ý nghĩa và nhấn mạnh của người nói.

2.2. Cách sử dụng

Trong câu, “平时” thường đi kèm với các động từ để chỉ những hành động diễn ra trong thời gian bình thường. Ví dụ:

  • 平时我每天都去健身房。(Tôi thường đi đến phòng gym mỗi ngày.)
  • 平时我们很少 gặp nhau. (Chúng ta rất ít gặp nhau vào thời gian bình thường.)

3. Ví Dụ Minh Họa cho 平时

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn dễ dàng hình dung cách sử dụng từ “平时” trong ngữ cảnh hàng ngày:

3.1. Ví dụ 1

平时我喜欢 đọc sách.
(Píngshí wǒ xǐhuān dú shū.)
(Trong thời gian bình thường, tôi thích đọc sách.)

3.2. Ví dụ 2 từ vựng

平时她很忙,没有时间 nghỉ ngơi.
(Píngshí tā hěn máng, méiyǒu shíjiān xiūxī.)
(Cô ấy thường rất bận rộn, không có thời gian để nghỉ ngơi.)

3.3. Ví dụ 3 từ vựng

平时我和 bạn bè thường đi ăn tối vào thứ bảy.
(Píngshí wǒ hé péngyǒu tōngcháng qù chī wǎn cān zài xīngqī liù.)
(Thường thì tôi và bạn bè thường đi ăn tối vào thứ Bảy.)

4. Kết Luận

Từ “平时” (píngshí) mang lại những ý nghĩa thiết thực trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ “平时” trong tiếng Trung. Hãy thực hành và sử dụng từ này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày của bạn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo