DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Khái Niệm 气温 (qìwēn) – Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ

1. 气温 (qìwēn) là gì?

气温 (qìwēn) là thuật ngữ tiếng Trung có nghĩa là “nhiệt độ không khí”. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khí tượng học và thời tiết, để chỉ mức nhiệt của không khí tại một thời điểm và địa điểm cụ thể. Nói cách khác, 气温 được dùng để đánh giá sự ấm áp hay lạnh của thời tiết mà chúng ta cảm nhận hàng ngày.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 气温

2.1 Phân tích cấu trúc ngữ pháp

气温 (qìwēn) là một từ ghép bao gồm hai phần:

  • 气 (qì): có nghĩa là “khí” hay “không khí”.
  • 温 (wēn): có nghĩa là “nhiệt độ” hoặc “ấm”.

Khi kết hợp lại, 气温 thể hiện tổng thể khái niệm về nhiệt độ của không khí.

3. Ví dụ minh họa cho từ: 气温

3.1 Câu ví dụ

Dưới đây là một số câu ví dụ áp dụng từ 气温 trong câu:

Ví dụ 1:

今天的气温是30摄氏度。(Jīntiān de qìwēn shì 30 shèshìdù.)

Dịch: Nhiệt độ không khí hôm nay là 30 độ Celsius.

Ví dụ 2:

气温逐渐升高,我们需要注意防暑。(Qìwēn zhújiàn shēnggāo, wǒmen xūyào zhùyì fáng shǔ.)

Dịch: Nhiệt độ không khí đang dần tăng lên, chúng ta cần chú ý đến việc phòng chống nắng nóng.

Ví dụ 3:

明天的气温可能会下降。(Míngtiān de qìwēn kěnéng huì xiàjiàng.)

Dịch: Nhiệt độ không khí có thể giảm vào ngày mai.

4. Ứng dụng của từ 气温 trong giao tiếp thực tế

Từ 气温 không chỉ xuất hiện trong văn nói mà còn có vai trò quan trọng trong các báo cáo thời tiết, tin tức và các ứng dụng thời tiết. Người dân thường sử dụng nó để nói về tình trạng thời tiết hiện tại hay để dự đoán các biến đổi khí hậu trong tương lai.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”气温
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo