I. Tổng Quan về 晴天 (qíngtiān)
晴天 (qíngtiān) trong tiếng Trung có nghĩa là “ngày trời quang đãng”, “trời đẹp” hay “thời tiết nắng”. Đây là một trong những từ vựng cơ bản thường dùng để mô tả tình hình thời tiết. Cùng với các từ vựng khác liên quan đến thời tiết như 雨天 (yǔtiān – ngày mưa) hay 阴天 (yīntiān – ngày âm u), 晴天 giúp người học tiếng Trung có thể giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến thời tiết.
II. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 晴天
Cấu trúc ngữ pháp của từ 晴天 khá đơn giản. Nó được chia thành hai phần:
- 晴 (qíng): có nghĩa là “quang” hoặc “sáng”.
- 天 (tiān): có nghĩa là “trời” hoặc “ngày”.
Khi kết hợp lại, 晴天 (qíngtiān) diễn tả ý nghĩa “ngày trời quang”. Cấu trúc này thể hiện tính chất (晴) và danh từ (天), cho thấy quy tắc cơ bản trong tiếng Trung là tính từ trước danh từ.
III. Cách Sử Dụng và Ví Dụ Minh Họa
Để sử dụng từ 晴天 trong câu, chúng ta có thể đặt ví dụ như sau:
1. Ví dụ Minh Họa
- 今天是个晴天。(Jīntiān shì gè qíngtiān.) – Hôm nay là một ngày trời quang đãng.
- 我喜欢在晴天去散步。(Wǒ xǐhuān zài qíngtiān qù sànbù.) – Tôi thích đi dạo vào những ngày trời nắng.
- 晴天的时候,空气很好。(Qíngtiān de shíhòu, kōngqì hěn hǎo.) – Vào những ngày trời quang, không khí rất tốt.
2. Tình Huống Thực Tế
Trong giao tiếp hàng ngày, khi nói về thời tiết, bạn có thể hỏi:
- 明天会是晴天吗?(Míngtiān huì shì qíngtiān ma?) – Ngày mai có phải là ngày trời quang không?
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn