DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ 取 (qǔ): Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. 取 (qǔ) Là Gì?

Trong tiếng Trung, từ 取 (qǔ) có nghĩa là “lấy”, “đem về” hoặc “chọn”. Từ này chủ yếu được sử dụng để diễn tả hành động lấy một thứ gì đó, đồng thời cũng có thể ám chỉ việc lựa chọn hoặc chọn lọc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 取

取 (qǔ) thường được sử dụng như một động từ trong ngữ pháp tiếng Trung. Cấu trúc ngữ pháp điển hình cho từ 取 thường sẽ nằm trong các câu có cấu trúc như sau:

  • Chủ ngữ + 取 + Đối tượng
  • Chủ ngữ + 取 + Đối tượng + Địa điểm
  • Chủ ngữ + 取 + Đối tượng + Tính từ (mô tả)

2.1. Ví Dụ Về Câu Cấu Trúc Cơ Bản

Ví dụ, câu: Tôi lấy sách. qǔ có thể được diễn đạt trong tiếng Trung là: 我取书。 (Wǒ qǔ shū).

3. Ví Dụ Minh Họa Khi Sử Dụng 取

3.1. Câu Ví Dụ 1

Câu: Chúng tôi lấy đồ ăn ở siêu thị. có thể được dịch sang tiếng Trung như sau: 我们在超市取食物。 (Wǒmen zài chāoshì qǔ shíwù).

3.2. Câu Ví Dụ 2

Câu: Anh ấy đã lấy đồ chơi từ cửa hàng. có thể dịch là: 他从商店取玩具。 ví dụ (Tā cóng shāngdiàn qǔ wánjù).

3.3. Câu Ví Dụ 3

Câu: Chúng ta hãy chọn một cuốn sách để lấy. có thể được diễn đạt như sau: 我们选择一本书来取。 (Wǒmen xuǎnzé yī běn shū lái qǔ).

4. Kết Luận

Từ 取 (qǔ) không chỉ có ý nghĩa đơn giản là “lấy”, mà còn mang nhiều ý nghĩa phong phú trong cách sử dụng hàng ngày. Việc nắm vững cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo