DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

全身 (quánshēn) là gì? Cấu trúc và ví dụ trong tiếng Trung

Giới thiệu về từ 全身 (quánshēn)

Từ 全身 (quánshēn) trong tiếng Trung có nghĩa là “toàn bộ cơ thể”. Đây là một từ ghép bao gồm hai phần: 全 (quán) nghĩa là “toàn bộ, tất cả” và 身 (shēn) nghĩa là “cơ thể”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, y học và sự miêu tả các trạng thái của cơ thể.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 全身

Từ 全身 có thể đóng vai trò là danh từ trong câu. Khi sử dụng từ này, nó có thể xuất hiện trong các cấu trúc khác nhau như sau:

1. Dùng như chủ ngữ

Ví dụ: 全身都很累 (quánshēn dōu hěn lèi) – “Toàn bộ cơ thể đều rất mệt”.

2. Dùng như tân ngữ

Ví dụ: 我全身都流汗了 (wǒ quánshēn dōu liú hàn le) – “Tôi đã đổ mồ hôi toàn thân.”

3. Dùng trong cụm từ

Ví dụ: 全身无力 (quánshēn wúlì) – “Toàn thân không có sức lực”. quánshēn

Ví dụ minh họa cho từ 全身

Ví dụ 1

他全身都伤了 (tā quánshēn dōu shāng le) – “Cả cơ thể anh ấy đều bị thương”.

Ví dụ 2

我感觉全身发热 (wǒ gǎnjué quánshēn fārè) – “Tôi cảm thấy toàn thân bị sốt”.

Ví dụ 3

运动后,我的全身都酸痛 (yùndòng hòu, wǒ de quánshēn dōu suāntòng) – “Sau khi tập thể dục, toàn thân tôi đều cảm thấy đau nhức”.

Kết luận

Từ 全身 (quánshēn) là một từ rất hữu ích trong tiếng Trung để mô tả các trạng thái của cơ thể. Với cấu trúc ngữ pháp đơn giản và cách sử dụng linh hoạt, từ này sẽ giúp người học tiếng Trung thể hiện cảm xúc cũng như trạng thái sức khỏe của mình một cách tốt nhất.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo