DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

收 (shōu) là Gì? Khám Phá Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Từ 收 (shōu) là một từ vô cùng quan trọng trong tiếng Trung Quốc, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ 收, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như những ví dụ minh họa để bạn có thể sử dụng từ này một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Tổng Quan về Từ 收 (shōu)

Từ 收 (shōu) trong tiếng Trung có thể được dịch là “thu, nhận, tiếp nhận” và thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dịch nghĩa có thể thay đổi tùy thuộc vào cách nó được sử dụng trong câu.

Các Nghĩa Của Từ 收

  • Thu hoạch: 收 được sử dụng để chỉ việc thu thập hay nhận những thứ đã được làm tốt.
  • Nhận: Chỉ việc tiếp nhận đồ vật hoặc thông tin từ ai đó.
  • Kết thúc: Trong một số trường hợp, 收 cũng được sử dụng để biểu thị việc kết thúc một hoạt động nào đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 收

Từ 收 (shōu) có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến có chứa từ này:

1. Cấu trúc 收 + Đối Tượng

Cấu trúc này thường được dùng để biểu thị hành động nhận hoặc thu.

  • Ví dụ: 我收到了你的邮件。
    (Wǒ shōu dào le nǐ de yóujiàn.)
    – Tôi đã nhận được email của bạn.

2. Cấu trúc 收 + Thông tin

Được dùng để chỉ việc nhận thông tin.

  • Ví dụ: 请收听我说的话。
    (Qǐng shōu tīng wǒ shuō de huà.)
    – Xin hãy nghe những gì tôi nói.

3. Cấu trúc 收 + Từ Trạng Từ Thời Gian

Dùng để biểu thị hoạt động xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.

  • Ví dụ: 他们昨天收到了很多礼物。
    (Tāmen zuótiān shōu dào le hěn duō lǐwù.) shōu
    – Họ đã nhận được nhiều món quà hôm qua.

Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ minh họa bổ sung để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 收 trong tiếng Trung:

Ví dụ 1: shōu

她从商店收到了一个包裹。
(Tā cóng shāngdiàn shōu dào le yīgè bāoguǒ.)
– Cô ấy đã nhận được một gói hàng từ cửa hàng.

Ví dụ 2:

请收下这个礼物!
(Qǐng shōu xià zhège lǐwù!)
– Xin hãy nhận lấy món quà này!

Ví dụ 3:

我希望你能收听我的建议。
(Wǒ xīwàng nǐ néng shōutīng wǒ de jiànyì.)
– Tôi hy vọng bạn có thể lắng nghe ý kiến của tôi. ngữ pháp tiếng Trung

Kết Luận

Từ 收 (shōu) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn có thể biểu thị nhiều ý nghĩa và ứng dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn thể hiện bản thân một cách chính xác và tự tin hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo