Từ “司机” (sījī) là một từ tiếng Trung phổ biến, dùng để chỉ người làm công việc lái xe. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về từ 司机, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ hơn.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 司机 (sījī)
Từ 司机 được cấu thành từ hai ký tự:
- 司 (sī): có nghĩa là “quản lý”, “điều hành”.
- 机 (jī): có nghĩa là “máy móc”, “cơ khí”, nhưng trong ngữ cảnh này nó đề cập đến “xe”.
Bởi vậy, 司机 (sījī) có thể hiểu nôm na là “người điều hành máy”, tức là người lái xe.
Cách Sử Dụng Từ 司机 Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 司机 trong câu:
Ví Dụ 1: Nói Về Nghề Nghiệp
他是一个专职司机。
(Tā shì yīgè zhuāngzhí sījī.) – Anh ấy là một tài xế chuyên nghiệp.
Ví Dụ 2: Nói Về Một Chuyến Đi
今天司机开车很快。
(Jīntiān sījī kāichē hěn kuài.) – Hôm nay tài xế lái xe rất nhanh.
Ví Dụ 3: Đặt Câu Hỏi Cho Tài Xế
司机,请问到机场需要多长时间?
(Sījī, qǐngwèn dào jīchǎng xūyào duō cháng shíjiān?) – Tài xế, xin hỏi đến sân bay mất bao lâu?
Tầm Quan Trọng Của Từ 司机 Trong Cuộc Sống Hằng Ngày
Trong xã hội hiện đại, tài xế đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Họ không chỉ lái xe mà còn đảm bảo an toàn cho hành khách. Nghề lái xe đã trở thành một phần tất yếu trong cuộc sống, từ việc di chuyển hàng ngày cho đến các chuyến du lịch xa. Có rất nhiều loại nghề tài xế như taxi, xe buýt, xe tải, v.v.
Kết Luận
Từ 司机 (sījī) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn phản ánh một ngành nghề quan trọng trong xã hội. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ 司机, cũng như cách sử dụng nó trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn