DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

它 (tā) là gì? Cấu trúc ngữ pháp của 它 và Ví dụ Minh Họa

Giới thiệu chung về 它

Từ 它 (tā) là một trong những đại từ chỉ định rất phổ biến trong tiếng Trung, thường được sử dụng để chỉ những đồ vật hoặc động vật không xác định giới tính. Việc nắm rõ cách sử dụng và ngữ pháp liên quan đến 它 sẽ giúp người học giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường tiếng Trung.

Cấu trúc ngữ pháp của 它 ngữ pháp tiếng Trung

1. Từ loại và vai trò của 它 trong câu

它 (tā) được phân loại là đại từ nhân xưng. Trong tiếng Trung, 它 thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

2. Cách sử dụng 它 trong câu它

Ví dụ:

  • 它是我的书。(Tā shì wǒ de shū) – Nó là quyển sách của tôi.
  • 我喜欢它。(Wǒ xǐhuān tā) – Tôi thích nó.

Ví dụ minh họa cho 它

1. Sử dụng 它 trong câu đơn giản

在公园里,我们看到了很多动物。它们都很可爱。

(Zài gōngyuán lǐ, wǒmen kàn dào le hěn duō dòngwù. Tāmen dōu hěn kě’ài.)
– Ở công viên, chúng tôi đã thấy nhiều động vật. Chúng đều rất dễ thương.

2. Các câu phức tạp hơn với 它

这只狗非常聪明,我觉得它比其他狗更聪明。

(Zhè zhī gǒu fēicháng cōngmíng, wǒ juéde tā bǐ qítā gǒu gēng cōngmíng.)
– Con chó này rất thông minh, tôi nghĩ nó thông minh hơn những con chó khác.

Kết luận

Tóm lại, 它 (tā) là đại từ chỉ về các vật và động vật không xác định giới tính trong tiếng Trung. Quan trọng là phải nắm vững cách sử dụng cũng như các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 它 để có thể giao tiếp một cách hiệu quả.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo