DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

套 (tào) là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Từ “套” (tào) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với nhiều nghĩa khác nhau và vai trò quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ “套” và đặt câu để minh họa rõ hơn.

1. Ý nghĩa của từ 套 (tào)

1.1 Nghĩa cơ bản

Từ “套” (tào) có nghĩa cơ bản là “bộ”, “khung” hoặc “vỏ” dùng để chỉ một nhóm hoặc bộ phận của một cái gì đó. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ một cái gì đó bao bọc xung quanh hoặc được lắp đặt bên ngoài.

1.2 Các nghĩa mở rộng

Bên cạnh nghĩa cơ bản, “套” còn có thể chỉ một nhóm hoặc một bộ các thứ, chẳng hạn như bộ quần áo, bộ đồ chơi, hoặc bộ tài liệu. Ví dụ, “套装” (tào zhuāng) có nghĩa là “bộ đồ” hoặc “bộ quần áo”.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 套

Từ “套” thường được sử dụng như một danh từ hoặc động từ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp phổ biến liên quan đến từ “套”:

2.1 Danh từ cấu trúc ngữ pháp

Khi “套” được sử dụng như một danh từ, nó thường đứng trước các danh từ khác để tạo thành các cụm danh từ. Ví dụ:

  • 一套房子 (yī tào fáng zi): Một bộ nhà (một căn nhà).
  • 一套书 (yī tào shū): Một bộ sách.

2.2 Động từ

Trong vai trò là động từ, “套” có thể mang nghĩa là “đặt vào”, “mang vào” hoặc “bao quanh”. Ví dụ:

  • 把这个盒子套起来 (bǎ zhège hézi tào qǐ lái): Lấp kín cái hộp này lại.
  • 把衣服套上 (bǎ yīfu tào shàng): Đặt bộ đồ lên người.

3. Ví dụ minh họa cho từ 套

3.1 Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

  • 你买了这一套衣服吗? (Nǐ mǎile zhè yī tào yīfu ma?): Bạn đã mua bộ đồ này chưa?
  • 这套书很有名。 (Zhè tào shū hěn yǒumíng): Bộ sách này rất nổi tiếng.

3.2 Ví dụ trong văn bản học thuật

Từ “套” cũng thường được sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc chuyên môn. Chẳng hạn:

  • 为实现这一目标,需制定一套完整的计划。(Wèi shíxiàn zhè yī mùbiāo, xū zhìdìng yī tào wánzhěng de jìhuà.): Để đạt được mục tiêu này, cần xây dựng một kế hoạch hoàn chỉnh.

4. Tổng kết

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá từ “套” (tào) trong tiếng Trung, từ ý nghĩa cơ bản đến cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ minh họa. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “套” trong ngữ cảnh giao tiếp và viết văn bản. nghĩa của套

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo