DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

提出 (tí chū) Là Gì? Khám Phá Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Từ Định Nghĩa: 提出 (tí chū)

提出 (tí chū) là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là “nêu ra”, “đưa ra” hoặc “trình bày”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp để chỉ việc đưa ra một ý kiến, đề xuất hoặc câu hỏi trong một cuộc họp, thảo luận, hay bài viết.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 提出 ví dụ tiếng Trung

Cấu trúc ngữ pháp của từ 提出 thường được sử dụng với các thành phần sau:

1. Chủ Ngữ + 提出 + Đối Tượng

Ví dụ:  ngữ pháp tiếng TrungTôi đề xuất một giải pháp mới.

Chủ ngữ: 我 (wǒ – tôi), Đối tượng: 一种新的解决方案 (yī zhǒng xīn de jiějué fāng’àn – một giải pháp mới).

2. 提出 + Đối Tượng + 欲 (yù) + Động Từ

Ví dụ: Chúng tôi đưa ra yêu cầu muốn hợp tác.

Đối tượng: 合作的要求 (hézuò de yāoqiú – yêu cầu hợp tác).

Các Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 提出

Ví Dụ 1:

他提出了一个有趣的观点。
(Tā tíchūle yīgè yǒuqù de guāndiǎn.)
Ông ấy nêu ra một quan điểm thú vị.

Ví Dụ 2:

我们需要提出解决问题的办法。
(Wǒmen xūyào tíchū jiějué wèntí de bànfǎ.)
Chúng ta cần đưa ra các phương pháp giải quyết vấn đề.

Ví Dụ 3:

在会议中,琪琪提出了她的建议。
(Zài huìyì zhōng, Qīqī tíchūle tā de jiànyì.)
Tại cuộc họp, Qiqi đã nêu ra ý kiến của mình.

Kết Luận

提出 (tí chū) là một từ quan trọng trong tiếng Trung dùng để chỉ việc nêu ra ý kiến, đề xuất hoặc trình bày một vấn đề nào đó. Với các cấu trúc ngữ pháp đơn giản và những ví dụ minh họa cụ thể, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội提出

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo