DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 同样 (tóngyàng)

1.同样 (tóngyàng) Là Gì? tóngyàng

同样 (tóngyàng) có nghĩa là “giống nhau” hoặc “tương tự”. Đây là một từ phổ biến trong tiếng Trung và thường được sử dụng để chỉ sự tương đồng giữa hai hay nhiều sự vật, sự việc.

2.Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 同样 tóngyàng

Từ 同样 thường được sử dụng như một trạng từ trong câu, với cấu trúc cơ bản như sau:

  • 同样 + V + O: Câu đơn giản nhất để sử dụng từ này.
  • Subect + 同样 + V + O: Nhấn mạnh chủ ngữ cùng với hành động của nó.

Ví dụ:

  • 他同样喜欢音乐。(Tā tóngyàng xǐhuān yīnyuè.) – Anh ấy cũng thích âm nhạc.

3.Ví Dụ Minh Họa cho Từ 同样 tiếng Trung

3.1. Ví dụ sử dụng trong câu

同样 có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ:

  • 她同样努力学习中文。(Tā tóngyàng nǔlì xuéxí zhōngwén.) – Cô ấy cũng chăm chỉ học tiếng Trung.
  • 我们同样需要关注 sức khỏe. (Wǒmen tóngyàng xūyào guānzhù shēnkāng.) – Chúng ta cũng cần phải chú ý đến sức khỏe.

3.2. So sánh và tương đồng

同样 cũng thường được dùng để so sánh giữa hai người hoặc hai sự vật:

  • 他的成绩和我的成绩同样好。(Tā de chéngjì hé wǒ de chéngjì tóngyàng hǎo.) – Thành tích của anh ấy và thành tích của tôi đều tốt như nhau.
  • 这件衣服和那件衣服同样漂亮。(Zhè jiàn yīfú hé nà jiàn yīfú tóngyàng piàoliang.) – Cái áo này và cái áo kia đều đẹp như nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo