Từ “闻 (wén)” là một trong những từ quan trọng trong tiếng Trung, đóng vai trò thiết yếu trong việc diễn đạt thông tin liên quan đến âm thanh và mùi vị. Bài viết này sẽ đi sâu vào nghĩa của từ “闻”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này qua các ví dụ cụ thể.
1. ‘闻 (wén)’ Là Gì?
Trong tiếng Trung, “闻 (wén)” có nghĩa là “nghe” hoặc “ngửi”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động lắng nghe các âm thanh hoặc ngửi mùi hương. Đây là một trong những động từ cơ bản mà người học tiếng Trung nên nắm vững.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘闻’
Về ngữ pháp, “闻 (wén)” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau, bao gồm:
2.1. Cấu trúc cơ bản:
Chủ ngữ + “闻” + Tân ngữ
Ví dụ: Tôi nghe thấy một âm thanh. (我听到一个声音。- Wǒ tīngdào yīgè shēngyīn.)
2.2. Cấu trúc chỉ âm thanh hoặc mùi:
Chủ ngữ + “闻” + 到 + mùi/vị
Ví dụ: Tôi ngửi thấy mùi thức ăn. (我闻到食物的味道。- Wǒ wén dào shíwù de wèidào.)
3. Đặt Câu Và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ ‘闻’
Dưới đây là một số ví dụ ứng dụng của từ “闻” trong câu:
3.1. Ví dụ 1:
我闻到了花香。 (Wǒ wén dào le huā xiāng.) – Tôi ngửi thấy mùi hương của hoa.
3.2. Ví dụ 2:
他每天都听到鸟叫。 (Tā měitiān dōu tīng dào niǎo jiào.) – Anh ấy mỗi ngày đều nghe thấy tiếng chim hót.
3.3. Ví dụ 3:
你闻到咖啡的香味了吗? (Nǐ wén dào kāfēi de xiāngwèi le ma?) – Bạn có ngửi thấy mùi cà phê không?
4. Tại Sao Nên Học Từ ‘闻’?
Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo từ “闻” không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn phát triển khả năng nghe và cảm nhận trong tiếng Trung. Nó cũng mở ra nhiều cơ hội trong việc tìm hiểu văn hóa và phong cách sống của người Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn