DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Về 下雪 (xiàxuě) – Cấu Trúc và Ví Dụ Thực Tế

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ 下雪 (xiàxuě), cấu trúc ngữ pháp của từ này và một số câu ví dụ minh họa để bạn có thể sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.

下雪 (xiàxuě) là gì?

Từ 下雪 trong tiếng Trung có nghĩa là “xảy ra tuyết”. Trong đó, (xià) có nghĩa là “xuống” hay “xảy ra” và (xuě) có nghĩa là “tuyết”. Khi kết hợp lại, 下雪 mô tả hành động tuyết rơi từ trên cao xuống mặt đất.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 下雪

Cấu trúc của từ 下雪 khá đơn giản và dễ hiểu:

  • 下 (xià): Động từ, nghĩa là “xuống” hoặc “rơi”.
  • 雪 (xuě): Danh từ, nghĩa là “tuyết”.

Có thể thấy rằng cấu trúc này phản ánh một hành động cụ thể: “tuyết rơi”.

Ví dụ minh họa cho từ 下雪

Ví dụ 1:

今天晚上会下雪。(Jīntiān wǎnshàng huì xiàxuě.)

Dịch nghĩa: Tối nay sẽ có tuyết rơi.下雪

Ví dụ 2:

下雪了,我们可以去打雪仗。(Xiàxuě le, wǒmen kěyǐ qù dǎ xuězhàng.)

Dịch nghĩa: ngữ pháp tiếng Trung Tuyết đã rơi, chúng ta có thể đi ném tuyết.

Ví dụ 3:

下雪的时候,我喜欢喝热巧克力。(Xiàxuě de shíhòu, wǒ xǐhuān hē rè qiǎokèlì.)

Dịch nghĩa: Khi có tuyết rơi, tôi thích uống sô cô la nóng.

Kết luận

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về từ 下雪 (xiàxuě). Hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong tiếng Trung. Hãy thử đặt câu và sử dụng 下雪下雪 trong các tình huống thực tế nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo