DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “租 (zū)”: Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Từ “租 (zū)” là gì?

Từ “租 (zū)” có nghĩa là “thuê” trong tiếng Trung. Đây là một từ rất thông dụng, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến thuê nhà, thuê xe hoặc các dịch vụ tương tự. Trong bối cảnh hiện đại, việc thuê mướn là điều không thể thiếu đối với cuộc sống hàng ngày, từ việc tìm nơi ở đến các dịch vụ giải trí.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “租”

Từ “租” là một động từ, và có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các danh từ khác để tạo thành các cụm từ. Cấu trúc cơ bản của câu sử dụng “租” thường là:

2.1 Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 动词 (Động từ) + Tân ngữ

Ví dụ: 我租房子 (Wǒ zū fángzi) – Tôi thuê nhà.

2.2 Sử dụng trong các cụm từ

Có một số cụm từ thông dụng có sử dụng “租” như:

  • 租车 (zū chē) – Thuê xe
  • 租屋 (zū wū) – Thuê nhà
  • 租金 (zū jīn) – Tiền thuê zū

3. Ví dụ minh họa cho từ “租”

3.1 Ví dụ cơ bản

我们想租一辆车。 (Wǒmen xiǎng zū yī liàng chē.) – Chúng tôi muốn thuê một chiếc xe.

3.2 Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

如果你要租房子,记得要查看合同。(Rúguǒ nǐ yào zū fángzi, jìdé yào chákàn hétong.) – Nếu bạn muốn thuê nhà, nhớ xem hợp đồng.

3.3 Ví dụ trong văn viết

租房的选择要考虑到便利性和价格。(Zū fáng de xuǎnzé yào kǎolǜ dào biànlì xìng hé jiàgé.) – Lựa chọn thuê nhà cần phải cân nhắc đến tính tiện lợi và giá cả.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  zū0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội học tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo