Trong tiếng Trung, “走开” (zǒukāi) là một cụm từ rất thông dụng. Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và mang ý nghĩa là “Đi ra” hoặc “Tránh xa”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “走开”, bao gồm cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ minh họa cụ thể.
1. Nghĩa và cách sử dụng của 走开 (zǒukāi)
“走开” được cấu thành từ hai từ: “走” (zǒu) có nghĩa là “đi” và “开” (kāi) có nghĩa là “mở” hay “tránh xa”. Khi kết hợp lại, “走开” thực tế mang ý nghĩa chỉ thị ai đó đi ra hoặc tránh ra khỏi một địa điểm nào đó. Cụm từ này có thể diễn tả sự tức giận, khó chịu hoặc đơn giản chỉ là yêu cầu ai đó không đứng quá gần.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 走开
2.1. Phân tích cấu trúc
Cấu trúc ngữ pháp của “走开” rất đơn giản. Trong đó:
- 走 (zǒu): Động từ chỉ hành động ra đi.
- 开 (kāi): Trạng từ có nghĩa là “mở/ tránh xa”.
Cụm từ này thường được sử dụng như một mệnh lệnh hoặc yêu cầu.
2.2. Vị trí trong câu
Khi sử dụng, “走开” thường đứng một mình như một câu ngắn hoặc có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành câu hoàn chỉnh. Ví dụ:
- 你走开!(Nǐ zǒukāi!) – “Bạn đi ra đi!”
- 请你走开!(Qǐng nǐ zǒukāi!) – “Xin bạn hãy tránh ra!”
3. Ví dụ minh họa cho từ 走开
Dưới đây là một số câu ví dụ giúp người học hiểu rõ hơn cách sử dụng “走开”:
3.1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
- 他一直站在我面前,我说:“走开!”
(Tā yīzhí zhàn zài wǒ miànqián, wǒ shuō: “zǒukāi!”)
“Anh ấy luôn đứng trước mặt tôi, tôi nói: ‘Đi ra đi!'” - 如果你不喜欢,最好说:“我希望你走开。”
(Rúguǒ nǐ bù xǐhuān, zuì hǎo shuō: “Wǒ xīwàng nǐ zǒukāi.”)
“Nếu bạn không thích, tốt nhất hãy nói: ‘Tôi hy vọng bạn hãy tránh xa.'”
3.2. Ví dụ trong văn cảnh phim, tiểu thuyết
- 在这部电影中,主角多次对反派说:“走开!”
(Zài zhè bù diànyǐng zhōng, zhǔjiǎo duō cì duì fǎnpài shuō: “zǒukāi!”)
“Trong bộ phim này, nhân vật chính nhiều lần nói với kẻ phản diện: ‘Tránh ra!'” - 在小说中,女主角常常喊:“走开,我不想看见你!”
(Zài xiǎoshuō zhōng, nǚ zhǔjiǎo chángcháng hǎn: “Zǒukāi, wǒ bù xiǎng kànjiàn nǐ!”)
“Trong tiểu thuyết, nhân vật nữ thường hét lên: ‘Tránh ra, tôi không muốn thấy bạn!'”
4. Kết luận
Thông qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về từ “走开” (zǒukāi). Đây là một cụm từ ngắn gọn nhưng lại mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hy vọng rằng, với những thông tin trên, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cách sử dụng từ “走开” trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn