DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

主要 (zhǔyào) là gì? Tìm hiểu ngữ nghĩa và ví dụ sử dụng

Trong tiếng Trung, từ 主要 (zhǔyào) mang ý nghĩa rất quan trọng, nó thường được sử dụng để chỉ ra điều gì đó là chính, chủ yếu hoặc cốt yếu. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá sâu hơn về ngữ nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ cụ thể liên quan đến từ 主要.

1. Định nghĩa và ý nghĩa của từ 主要 (zhǔyào)

Từ 主要 là một tính từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “chính”, “chủ yếu”, dùng để chỉ những yếu tố quan trọng nhất trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, trong một cuộc thảo luận, những ý kiến được đưa ra có thể được phân loại thành những điểm chính và những chi tiết phụ.

1.1. Ngữ nghĩa

主要 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như:

  • 在这个项目中,主要的目标是提高效率。
    (Trong dự án này, mục tiêu chính là nâng cao hiệu quả.)
  • 这本书的主要内容是关于环境保护。 cấu trúc ngữ pháp 主要
    (Nội dung chủ yếu của cuốn sách này là về bảo vệ môi trường.)

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 主要 (zhǔyào)

Cấu trúc ngữ pháp của 主要 tương đối đơn giản. Nó có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác trong câu.

2.1. Câu đơn giản

Từ 主要 có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu:

  • 他处理主要问题。
    (Anh ấy xử lý vấn đề chính.)
  • 我们的主要客户是年轻人。
    (Khách hàng chủ yếu của chúng tôi là những người trẻ tuổi.)

2.2. Câu phức hợp

Khi kết hợp với các trạng từ hoặc danh từ khác, 主要 có thể tạo thành các cấu trúc phức tạp hơn:

  • 这个部门的主要任务是增加销售额。
    (Nhiệm vụ chính của bộ phận này là tăng doanh số bán hàng.)
  • 这次会议的主要议题是改善工作环境。
    (Chủ đề chính của cuộc họp lần này là cải thiện môi trường làm việc.)

3. Ví dụ minh họa cho từ 主要 (zhǔyào)

3.1. Trong giao tiếp hàng ngày

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể cho việc sử dụng từ 主要 trong các tình huống giao tiếp hàng ngày:

  • 我想谈谈主要的问题。
    (Tôi muốn nói về vấn đề chính.)
  • 她主要负责公司的市场营销。
    (Cô ấy chủ yếu chịu trách nhiệm về tiếp thị của công ty.)

3.2. Trong văn học và báo chí

Từ 主要 cũng thường xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc báo chí:

  • 主要影响因素包括气候变化和经济增长。
    (Những yếu tố ảnh hưởng chính bao gồm sự thay đổi khí hậu và tăng trưởng kinh tế.)
  • 他的主要观点是在现代社会中,教育的重要性不容忽视。
    (Quan điểm chính của anh ấy là trong xã hội hiện đại, tầm quan trọng của giáo dục không thể bị bỏ qua.)

4. Kết luận

Từ 主要 (zhǔyào) không chỉ có ý nghĩa quan trọng mà còn thể hiện một phần không thể thiếu trong việc xây dựng câu tiếng Trung. Hiểu rõ về nghĩa và cách sử dụng của từ 主要 sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung, từ văn nói đến văn viết.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  zhǔyào0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo