1. 报告 (bàogào) Là Gì?
Trong tiếng Trung, 报告 (bàogào) có nghĩa là “báo cáo.” Từ này thường được sử dụng trong môi trường học thuật và công việc để chỉ việc trình bày thông tin một cách có hệ thống và chính xác. Nó có thể được dùng để báo cáo tình hình, kết quả nghiên cứu hoặc các thông tin quan trọng đến một nhóm người cụ thể.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 报告
2.1. Cấu Trúc Thành Phần
Từ 报告 được cấu thành từ hai phần: 报 (bào) và 告 (gào). Trong đó:
- 报: có nghĩa là “báo” hoặc “thông báo.”
- 告: có nghĩa là “cảnh báo” hoặc “thông báo.”
Khi kết hợp lại, nó mang ý nghĩa “thông báo” hay “báo cáo một thông tin quan trọng.”
2.2. Ngữ Pháp Sử Dụng
Trong câu, 报告 thường được sử dụng như một danh từ và có thể đi cùng với các động từ như 进行 (jìnxíng – tiến hành), 提交 (tíjiāo – nộp), hoặc 准备 (zhǔnbèi – chuẩn bị).
3. Ví Dụ Minh Họa Việc Sử Dụng 报告
3.1. Câu Ví Dụ 1
我需要提交这份报告给经理。 (Wǒ xūyào tíjiāo zhè fèn bàogào gěi jīnglǐ.)
Dịch: Tôi cần nộp báo cáo này cho quản lý.
3.2. Câu Ví Dụ 2
他们正在进行项目报告的准备工作。 (Tāmen zhèng zài jìnxíng xiàngmù bàogào de zhǔnbèi gōngzuò.)
Dịch: Họ đang tiến hành công việc chuẩn bị cho báo cáo dự án.
3.3. Câu Ví Dụ 3
这个报告详细地描述了公司的财务状况。 (Zhège bàogào xiángxì de miáoshùle gōngsī de cáiwù zhuàngkuàng.)
Dịch: Báo cáo này mô tả chi tiết tình hình tài chính của công ty.
4. Tại Sao Bạn Nên Hiểu Về 报告?
Nắm rõ cách sử dụng và ngữ nghĩa của từ 报告 không chỉ hữu ích trong việc học tiếng Trung, mà còn giúp bạn trong công việc và giao tiếp hàng ngày, từ báo cáo trong học tập đến môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn