DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa Của Từ 被 (bèi) Trong Tiếng Trung

Từ 被 (bèi) là một trong những từ quan trọng trong tiếng Trung, mang nhiều nghĩa và được sử dụng phổ biến trong cấu trúc ngữ pháp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về 被, cách sử dụng, cấu trúc ngữ pháp của nó và những ví dụ minh họa cụ thể.

被 (bèi) Là Gì?

被 (bèi) trong tiếng Trung có nghĩa là “bị” hoặc “bị tác động bởi”. Đây là một từ khóa quan trọng trong ngữ pháp, thường được sử dụng để chỉ trạng thái bị động trong câu.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của 被

Cấu trúc chính của câu có chứa 被 như sau:

S + 被 + V + O

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • : Từ bị động
  • V: Động từ
  • O: Tân ngữ

Ví Dụ Minh Họa Cấu Trúc Câu Sử Dụng 被

Ví dụ 1:

她被老师批评了。 ngữ pháp tiếng Trung

Dịch: tiếng Trung Cô ấy bị giáo viên phê bình.

Ví dụ 2:

这本书被很多人借走了。

Dịch: Cuốn sách này đã bị nhiều người mượn.

Ví dụ 3:

我被雨淋湿了。

Dịch: Tôi bị ướt vì mưa.

Tại Sao Nên Sử Dụng 被 Trong Tiếng Trung?

Việc hiểu và sử dụng 被 đúng cách giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn bằng tiếng Trung, đồng thời cải thiện khả năng viết lách của bạn. Nói đúng về trạng thái bị động sẽ tạo ra sự rõ ràng hơn trong ngữ cảnh giao tiếp.

Kết Luận

被 (bèi) không chỉ đơn thuần là một từ mà còn là một phần quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích về cách sử dụng từ 被 trong các câu và sẽ hỗ trợ bạn trong việc học và dạy tiếng Trung. bèi

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo