DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

必然 (bìrán) là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Định Nghĩa Từ 必然 (bìrán)

必然 (bìrán) trong tiếng Trung có nghĩa là “đương nhiên”, “nhất định”. Đây là một từ chỉ sự không thể tránh khỏi, một kết quả tất yếu trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ như khi nói về thời tiết, bạn có thể nói: “Mùa hè sẽ nóng, đó là điều 必然.” (夏天会热,这是必然的。)

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 必然

Từ 必然 (bìrán) thường được sử dụng như một trạng từ hoặc tính từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp hỗ trợ cho việc diễn đạt sự chắc chắn hay không thể tránh khỏi.

2.1. Cách Sử Dụng Trong Câu

Bạn có thể sử dụng 必然 theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

  • 必然 + 是 + Kết quả: Ví dụ: “Điểm thi tốt là 必然 nếu bạn học chăm chỉ.” (如果你努力学习,好的成绩是必然的。)
  • 因为 + Nguyên nhân, 所以 + 结论 (Kết luận) 是必然: Ví dụ: “Bởi vì trời mưa, nên việc hoãn chuyến đi là 必然.” (因为下雨,所以推迟旅行是必然的。)

3. Ví Dụ Minh Họa Về Từ 必然

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ 必然:

3.1. Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

“Nỗ lực là điều 必然必然 để đạt được thành công.” (努力是取得成功的必然条件。)

3.2. Trong Khoa Học

“Phản ứng hóa học ở nhiệt độ cao sẽ tạo ra sản phẩm, đó là điều 必然.” (高温下的化学反应会产生产物,这是必然的。)

4. Kết Luận

必然 (bìrán) không chỉ là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong nhiều bối cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ngữ pháp tiếng Trung0936 126 566 từ vựng tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo