DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

成熟 (chéngshú) Là Gì? Cách Sử Dụng Từ Này Trong Tiếng Trung

1. Ý Nghĩa Của Từ 成熟

Từ 成熟 (chéngshú) trong tiếng Trung mang nghĩa là “trưởng thành”, “chín muồi” hoặc “hoàn thiện”. Nó có thể được dùng để chỉ người, vật hoặc một quá trình. Khi một điều gì đó được cho là 成熟, nó không chỉ đơn thuần là đạt đến một trạng thái nào đó mà còn thể hiện sự phát triển, sự hoàn chỉnh và khả năng thực hiện một vai trò hay chức năng nào đó của nó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 成熟

Cấu trúc ngữ pháp của từ 成熟 chủ yếu bao gồm hai phần:

  • 成 (chéng): có nghĩa là “trở thành”, “thành công”.
  • 熟 (shú): có nghĩa là “chín”, “quen thuộc”.

Kết hợp lại, 成熟 tạo thành một khái niệm về việc đạt được một trạng thái đặc biệt nào đó – đặc biệt là trạng thái hoàn chỉnh hoặc đã chín muồi.

3. Cách Sử Dụng Từ 成熟 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng 成熟 trong ngữ cảnh:

3.1 Ví dụ 1:

这个水果已经成熟了。 (Zhège shuǐguǒ yǐjīng chéngshú le.) ngữ pháp

Ý nghĩa: Quả này đã chín.

3.2 Ví dụ 2:

他还有很多地方需要成熟。 (Tā hái yǒu hěn duō dìfāng xūyào chéngshú.)

Ý nghĩa: Anh ấy còn nhiều điểm cần trưởng thành.

3.3 Ví dụ 3:

成熟的思想可以带来好的决策。 (Chéngshú de sīxiǎng kěyǐ dài lái hǎo de juécè.)

Ý nghĩa: Những tư tưởng chín chắn có thể mang lại quyết định tốt. từ vựng

4. Kết Luận

Từ 成熟 (chéngshú) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn thể hiện cả một quá trình phát triển, hoàn thiện trong cuộc sống. Sự trưởng thành trong tư duy, địa vị xã hội hay kỹ năng nghề nghiệp đều cần một thời gian và nỗ lực để đạt được độ chín muồi cần thiết.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  từ vựng0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo