DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

初级 (chūjí) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Giới thiệu về từ 初级 (chūjí)

Trong tiếng Trung, từ 初级 (chūjí) mang ý nghĩa là “cấp độ cơ bản” hoặc “sơ cấp”. Từ này thường được sử dụng để chỉ trình độ hoặc mức độ của một kỹ năng nào đó, đặc biệt là trong các lĩnh vực học tập như ngôn ngữ, nghệ thuật, hoặc các môn học khác. Ví dụ, khi nói về trình độ tiếng Trung, 初级 thường chỉ các khóa học dành cho người mới bắt đầu.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 初级

初级 (chūjí) được cấu tạo từ hai phần: 初 (chū)级 (jí).

  • 初 (chū): có nghĩa là “ban đầu”, “sơ khai”. Nó thể hiện ý nghĩa về những điều ở mức đầu tiên, ở giai đoạn đầu.
  • 级 (jí): có nghĩa là “cấp độ”, “mức độ”. Từ này thường được dùng để chỉ các loại, cấp bậc trong một hệ thống nào đó.

Tổng hợp lại, 初级 (chūjí) thể hiện ý nghĩa về cấp độ cơ bản trong một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ minh họa cho từ 初级

Ví dụ 1: Trong học tiếng Trung

“我正在学习初级中文。” (Wǒ zhèngzài xuéxí chūjí zhōngwén.)

Dịch: “Tôi đang học tiếng Trung cấp độ sơ cấp.”

Ví dụ 2: Trong nghề nghiệp

“他是初级工程师。” (Tā shì chūjí gōngchéngshī.)

Dịch: “Anh ấy là kỹ sư cấp độ sơ cấp.”

Ví dụ 3: Trong nghệ thuật

“这个班是初级绘画班。” (Zhège bān shì chūjí huìhuà bān.)

Dịch: “Lớp học này là lớp vẽ sơ cấp.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 từ vựng tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo