DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

得分 (dé fēn) Là Gì? Khám Phá Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ Này

Trong tiếng Trung, từ 得分 (dé fēn) được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong giáo dục, thể thao và các bài kiểm tra đánh giá. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong câu.

1. 得分 (dé fēn) Là Gì?

Từ 得分 được dịch ra tiếng Việt là “điểm số” hay “sự ghi điểm.” Trong ngữ cảnh, nó thường được dùng để chỉ việc đạt được điểm số trong một kỳ thi, trong một trò chơi, hoặc bất kỳ yếu tố nào liên quan đến đánh giá. Đây là một từ ghép, trong đó “得 (dé)” mang nghĩa là “nhận” hay “đạt được”, còn “分 (fēn)” có nghĩa là “điểm” hay “phân”.

1.1 Ví Dụ Minh Họa

  • 学生在考试中得分很高。 (*Xuéshēng zài kǎoshì zhōng dé fēn hěn gāo.*)
  • Học sinh đã đạt được điểm số cao trong kỳ thi.
  • 这场比赛他得分了20分。 (*Zhè chǎng bǐsài tā dé fēnle 20 fēn.*) ngôn ngữ Hán Việt
  • Trong trận đấu này, anh ấy đã ghi được 20 điểm.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 得分

Từ 得分 (dé fēn) mang một cấu trúc ngữ pháp đơn giản, dễ hiểu. Cấu trúc chủ yếu bao gồm động từ (得) + danh từ (分). Trong một câu, bạn có thể sử dụng 得分 theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

2.1 Cách Sử Dụng Được Xuất Phát Từ Ngữ Pháp

Có thể nói một cách trực tiếp mức điểm số mà ai đó đã đạt được, hoặc bạn cũng có thể dùng nó để diễn tả cảm xúc hoặc tình trạng của một người khi đạt được điểm số cao/thấp.

2.2 Ví Dụ Cụ Thể Với Cấu Trúc Ngữ Pháp

  • 她这次考试得分不足。 (*Tā zhè cì kǎoshì dé fēn bù zú.*)得分
  • Cô ấy đã không đạt đủ điểm trong kỳ thi này.
  • 他期待在这次资格考试中得分超过90分。 (*Tā qīdài zài zhè cì zīgé kǎoshì zhōng dé fēn chāoguò 90 fēn.*)
  • Anh ấy mong đợi sẽ đạt được hơn 90 điểm trong kỳ thi đủ điều kiện này.

3. Ứng Dụng Của 得分 Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

得分 không chỉ là một từ xuất hiện trong bối cảnh học tập mà còn rất thông dụng trong thể thao, trò chơi và các lĩnh vực khác. Từ này thường được sử dụng để thông báo và đánh giá kết quả.

3.1 Trong Giáo Dục

Trong môi trường giáo dục, 得分 thường được dùng để đánh giá hiệu quả học tập của học sinh. Những bạn sinh viên luôn phấn đấu để có được điểm số cao trong các bài thi.

3.2 Trong Thể Thao

Trong thể thao, 得分 là một phần không thể thiếu, phản ánh khả năng thi đấu của các vận động viên. Mỗi điểm số ghi được đều mang ý nghĩa quan trọng giúp đạt được chiến thắng.

4. Kết Luận

Từ 得分 (dé fēn) không chỉ là một từ đơn thuần mà còn mang cả một ý nghĩa sâu sắc liên quan đến việc đạt được thành công và điểm số trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến học tập cũng như thể thao.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo