1. Tìm Hiểu Về Từ “等待”
Từ “等待” (děngdài) trong tiếng Trung mang nghĩa là “chờ đợi”. Đây là một động từ chỉ hành động chờ đợi điều gì đó hoặc một ai đó. Từ này thường được sử dụng trong cả giao tiếp hàng ngày và trong văn bản chính thức.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “等待”
Cấu trúc ngữ pháp của từ “等待” được biểu diễn như sau:
2.1. Động từ “等待”
“等待” được sử dụng như một động từ trong câu. Vì vậy, nó có thể có các bổ ngữ đi kèm như chủ ngữ và tân ngữ.
2.2. Cách Sử Dụng
Có thể sử dụng “等待” để diễn đạt mong đợi hoặc chờ ai đó, ví dụ:
- 我在等待你的回信。 (Wǒ zài děngdài nǐ de huíxìn.) – Tôi đang chờ đợi thư hồi âm của bạn.
- 她在等待公交车。 (Tā zài děngdài gōngjiāo chē.) – Cô ấy đang chờ xe buýt.
3. Ví Dụ Minh Họa Về Câu “等待”
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để làm rõ hơn cách sử dụng “等待”:
3.1. Ví Dụ 1
我们等待着机会来学习新的技能。(Wǒmen děngdài zhe jīhuì lái xuéxí xīn de jìnéng.) – Chúng tôi đang chờ đợi cơ hội để học những kỹ năng mới.
3.2. Ví Dụ 2
他正在等待朋友的到来。(Tā zhèngzài děngdài péngyǒu de dào lái.) – Anh ấy đang chờ đợi sự đến của bạn bè.
4. Kết Luận
Từ “等待” (děngdài) là một từ phổ biến trong tiếng Trung với nghĩa chờ đợi. Cấu trúc ngữ pháp của nó tương đối đơn giản và dễ sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về từ này và cách áp dụng thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn